Definition of clothier

clothiernoun

người mặc quần áo

/ˈkləʊðiə(r)//ˈkləʊðiər/

The word "clothier" has a rich history dating back to the Middle English period. It originated from the Old French word "pelotier," which means "furrier" or "exchanger of pelts." The word "clothier" was first used in the 13th century to describe a person who traded or sold cloth, particularly woolen cloth. Over time, the term evolved to encompass a broader range of meanings, including a merchant who sold or manufactured fabric, a tailor or seamstress, or even a person responsible for dressing or adorning others. In modern times, the word "clothier" is often used to describe a high-end fashion company or a luxury textile merchant. Despite its evolution, the core meaning of the word remains connected to the idea of cloth and the trade of fabric, making it a unique and fascinating piece of linguistic history.

Summary
type danh từ
meaningngười dệt vải, người dệt da
meaningngười bán vải dạ
meaningngười bán quần áo may sẵn
namespace
Example:
  • She is a skilled clothier who creates custom-made suits for high-profile executives.

    Cô là một thợ may lành nghề, chuyên may những bộ vest theo yêu cầu cho các giám đốc điều hành cấp cao.

  • The celebrity's favorite clothier collaborated with a popular fashion brand to launch a new collection.

    Nhà thiết kế thời trang được người nổi tiếng yêu thích đã hợp tác với một thương hiệu thời trang nổi tiếng để ra mắt bộ sưu tập mới.

  • The clothier advised the client on the best fabrics and styles for his corporate meetings and formal events.

    Người thợ may đã tư vấn cho khách hàng về loại vải và kiểu dáng phù hợp nhất cho các cuộc họp công ty và sự kiện trang trọng.

  • As a clothier, he takes into account the client's body type, preferred color palette, and lifestyle when designing their wardrobe.

    Là một nhà thiết kế thời trang, anh ấy sẽ tính đến vóc dáng, bảng màu ưa thích và lối sống của khách hàng khi thiết kế tủ quần áo cho họ.

  • The clothier suggested a silk blend fabric for the client's wedding suit, as it is both breathable and durable.

    Người thợ may gợi ý nên chọn vải pha lụa cho bộ vest cưới của khách hàng vì nó vừa thoáng khí vừa bền.

  • The clothier's showroom was packed with clients, all eagerly trying on the latest designer suits and accessories.

    Phòng trưng bày của cửa hàng quần áo chật kín khách hàng, tất cả đều háo hức thử những bộ vest và phụ kiện mới nhất của nhà thiết kế.

  • The clothier's expert tailoring skills transformed an off-the-rack suit into a bespoke couture piece that perfectly fit the client.

    Kỹ năng may đo chuyên nghiệp của người thợ may đã biến một bộ vest may sẵn thành một bộ trang phục may đo riêng, vừa vặn hoàn hảo với khách hàng.

  • The clothier's reputation as a top-notch designer has led to collaborations with prestigious fashion houses around the world.

    Danh tiếng của nhà thiết kế thời trang hàng đầu này đã dẫn đến sự hợp tác với nhiều hãng thời trang uy tín trên toàn thế giới.

  • The clothier worked closely with the bridal party to ensure the dresses and suits complemented each other perfectly.

    Người thợ may đã làm việc chặt chẽ với phù dâu để đảm bảo váy và vest bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.

  • The clothier's designs were praised for their timeless elegance and the use of high-quality materials, which are sure to stand the test of time.

    Các thiết kế của nhà thiết kế được ca ngợi vì sự thanh lịch vượt thời gian và sử dụng vật liệu chất lượng cao, chắc chắn sẽ vượt qua được thử thách của thời gian.