thợ may
/ˈdresmeɪkə(r)//ˈdresmeɪkər/"Dressmaker" is a compound word, combining "dress" and "maker." The word "dress" has its roots in Old English "dresse," meaning "to clothe or adorn." "Maker" is derived from the Old English "macere," meaning "one who makes or creates." The term "dressmaker" first appeared in the 16th century, reflecting the growing specialization of tailoring and garment creation, particularly for women's clothing. It highlighted the craft of making and fitting dresses, a distinct skill from general tailoring.
Sarah, một thợ may lành nghề, đã cẩn thận đo cơ thể tôi để tạo ra một chiếc váy may riêng vừa vặn với tôi.
Người thợ may đã giới thiệu cho tôi một số loại vải để may váy cưới, nhưng cuối cùng tôi đã chọn loại ren mềm nhất vì những chi tiết tinh xảo của nó.
Cửa hàng may đo chất đầy những cuộn vải, máy khâu và ma-nơ-canh mặc váy đẹp, chờ được bán.
Sau nhiều năm may đo, người thợ may giàu kinh nghiệm biết chính xác cần phải may bao nhiêu đường xếp nếp và xếp ly để tạo nên một hình bóng thanh lịch và tôn dáng.
Người thợ may đã kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của tôi về một chiếc váy có cổ khoét sâu và phần chân váy bồng bềnh, đảm bảo rằng thiết kế vừa hợp thời trang vừa tiện dụng.
Kỹ năng cắt may của người thợ may được thử thách khi cô ấy cắt tỉa và tạo hoa văn chính xác trên vải, tỉ mỉ đảm bảo từng đường may được căn chỉnh hoàn hảo.
Người thợ may đã biến đổi chiếc ghế sofa đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng, với cách sử dụng màu sắc và họa tiết sáng tạo.
Đôi bàn tay của người thợ may chuyển động một cách duyên dáng và chuyên nghiệp khi cô ấy khâu phần ren mỏng manh trên chiếc váy của tôi, tạo nên một kết thúc hài hòa đầy mê hoặc.
Tay nghề thủ công đặc biệt và sự chú ý đến từng chi tiết của người thợ may đã tạo nên một chiếc váy khiến tôi vô cùng kinh ngạc và hài lòng.
Tôi rất vui khi nói rằng chiếc váy của thợ may đã trở thành tâm điểm trong mọi sự kiện của tôi kể từ khi tôi mặc nó, và tôi vẫn liên tục nhận được lời khen ngợi.