Definition of closing argument

closing argumentnoun

lập luận kết thúc

/ˌkləʊzɪŋ ˈɑːɡjumənt//ˌkləʊzɪŋ ˈɑːrɡjumənt/

The phrase "closing argument" originated in the legal context, specifically in Anglo-American common law systems. In these systems, a trial is divided into several phases, including opening statements, presentation of evidence, and closing arguments. The closing argument is the final opportunity for each side's lawyer to make their case to the jury or judge, summarizing their interpretation of the evidence and persuading them to find in favor of their client's position. The term "closing" refers to the fact that this is the last argument the lawyers will make before the jury retires to decide on the case's outcome. The term "argument" can be understood in its broader meaning of a rational, persuasive presentation of facts and legal reasoning aimed at influencing others' beliefs or actions.

namespace
Example:
  • In his closing argument, the defense attorney pleaded with the jury to consider the reasonable doubt in the case and acquit his client.

    Trong lời lập luận kết thúc, luật sư bào chữa đã yêu cầu bồi thẩm đoàn xem xét nghi ngờ hợp lý trong vụ án và tuyên bố thân chủ của mình trắng án.

  • The prosecutor presented a powerful closing argument, highlighting the overwhelming evidence against the defendant and urging the jury to convict.

    Công tố viên đã đưa ra lập luận kết thúc mạnh mẽ, nêu bật bằng chứng áp đảo chống lại bị cáo và thúc giục bồi thẩm đoàn kết tội.

  • During the closing argument, the plaintiff's lawyer argued that the defendant's actions had caused significant damages and sought compensation for his client.

    Trong phần tranh luận kết thúc, luật sư của nguyên đơn lập luận rằng hành động của bị đơn đã gây ra thiệt hại đáng kể và yêu cầu bồi thường cho thân chủ của mình.

  • The defense lawyer's closing argument focused on the flaws in the prosecution's case, asking the jury to find his client not guilty.

    Bài lập luận kết thúc của luật sư bào chữa tập trung vào những sai sót trong vụ án của bên công tố, yêu cầu bồi thẩm đoàn tuyên bố thân chủ của mình không có tội.

  • The prosecutor used emotional appeals in his closing argument, imploring the jury to consider the impact of the crime on the victim's family and friends.

    Công tố viên đã sử dụng lời kêu gọi đầy cảm xúc trong lời kết luận của mình, khẩn cầu bồi thẩm đoàn xem xét tác động của tội ác đối với gia đình và bạn bè của nạn nhân.

  • The defense lawyer delivered a well-prepared closing argument, summarizing the key points of the case and emphasizing the reasonable doubt in the evidence.

    Luật sư bào chữa đã đưa ra lời lập luận kết thúc được chuẩn bị kỹ lưỡng, tóm tắt những điểm chính của vụ án và nhấn mạnh vào sự nghi ngờ hợp lý trong bằng chứng.

  • In her closing argument, the judge explained the legal burden of proof and asked the jury to carefully consider the evidence before making a decision.

    Trong phần lập luận kết thúc, thẩm phán đã giải thích gánh nặng pháp lý về chứng minh và yêu cầu bồi thẩm đoàn xem xét cẩn thận các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.

  • The plaintiff's lawyer's closing argument included a passionate plea for fair compensation for his client's pain and suffering.

    Lời lập luận kết thúc của luật sư nguyên đơn bao gồm lời kêu gọi đầy nhiệt huyết về việc bồi thường công bằng cho nỗi đau và sự đau khổ của thân chủ.

  • The defense lawyer's closing argument focused on his client's good character and community service, asking the jury to consider them in their decision.

    Bài lập luận kết thúc của luật sư bào chữa tập trung vào nhân cách tốt và hoạt động phục vụ cộng đồng của thân chủ, đồng thời yêu cầu bồi thẩm đoàn xem xét những điều này khi ra quyết định.

  • The prosecutor used vivid descriptions in his closing argument, bringing the crime to life for the jury and urging them to uphold the law.

    Công tố viên đã sử dụng những mô tả sinh động trong bài phát biểu kết thúc, nêu rõ tội ác với bồi thẩm đoàn và thúc giục họ tuân thủ luật pháp.