a person whose job is to serve customers in a shop
một người có công việc là phục vụ khách hàng trong cửa hàng
- The clerk at the counter gave me too little change.
Người bán hàng ở quầy tính tiền lẻ cho tôi quá ít.
- The sales clerk answered all our questions.
Nhân viên bán hàng đã trả lời tất cả các câu hỏi của chúng tôi.
a person whose job is dealing with people arriving at or leaving a hotel
một người có công việc là giải quyết những người đến hoặc rời khỏi khách sạn
- The hotel clerk greeted us warmly.
Nhân viên khách sạn chào đón chúng tôi nồng nhiệt.
Related words and phrases
a person whose job is to keep the records or accounts and do other routine duties in an office, shop, etc.
người có công việc lưu giữ hồ sơ hoặc tài khoản và thực hiện các công việc thường ngày khác trong văn phòng, cửa hàng, v.v.
- an office clerk
một nhân viên văn phòng
- He started work as a railway booking clerk.
Anh bắt đầu làm nhân viên đặt vé đường sắt.
- an articled clerk working for a large law firm
một thư ký có giấy phép làm việc cho một công ty luật lớn
- a bank clerk (= who deals with customers in a bank)
một nhân viên ngân hàng (= người giao dịch với khách hàng trong ngân hàng)
Related words and phrases
an official in charge of the records of a council, court, etc.
một quan chức phụ trách hồ sơ của hội đồng, tòa án, v.v.
- the Town Clerk
thư ký thị trấn
- the Clerk of the Court
thư ký tòa án
- a former clerk to Chief Justice George P. Willison
cựu thư ký của Chánh án George P. Willison
- He held the post of Clerk to the Council.
Ông giữ chức vụ Thư ký của Hội đồng.
Related words and phrases