Definition of clarinet

clarinetnoun

kèn clarinet

/ˌklærəˈnet//ˌklærəˈnet/

The word "clarinet" has its roots in the French language. In the mid-18th century, instrument makers in France, particularly Johann Christian Denner and Johann Tobias Hiller, created a new type of instrument that was a hybrid between a flauto (a type of recorder) and a chalumeau (a woodwind instrument). The French word "clarin" is an old term for a type of pipe or tube, and "et" is a diminutive suffix meaning "little". So, the word "clarinet" literally means "little clarin". Initially, the instrument was known as a "flauto de p Actualle" or "petit chalumeau", but the name "clarinet" gradually gained popularity and became the standard term for the instrument. Over time, the clarinet evolved and became a staple in classical and popular music, with its unique sound and versatility earning it a special place in the world of music.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) clarinet
namespace
Example:
  • The jazz band's clarinet player improvised a haunting melody that added depth to the piece.

    Người chơi kèn clarinet của ban nhạc jazz đã ngẫu hứng sáng tác một giai điệu ám ảnh làm tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.

  • The young clarinetist's fingers moved effortlessly over the keys, coaxing out a beautiful, rich sound.

    Những ngón tay của nghệ sĩ kèn clarinet trẻ tuổi di chuyển nhẹ nhàng trên phím đàn, tạo ra âm thanh tuyệt đẹp và phong phú.

  • The clarinet parts in the orchestra's performance of Mozart's Symphony No. 40 were crisp and clear.

    Những đoạn kèn clarinet trong bản giao hưởng số 40 của Mozart do dàn nhạc trình diễn rất rõ ràng và trong trẻo.

  • The clarinet solo in the classical piece was both captivating and elegant, showcasing the instrument's versatility.

    Đoạn độc tấu clarinet trong tác phẩm cổ điển này vừa quyến rũ vừa tao nhã, thể hiện tính linh hoạt của nhạc cụ này.

  • The beginner's clarinet playing was a bit shaky at first, but with practice, the notes became more clarinet-like in sound.

    Người mới bắt đầu chơi kèn clarinet có thể hơi run lúc đầu, nhưng sau khi luyện tập, các nốt nhạc trở nên giống với tiếng kèn clarinet hơn.

  • The clarinet player's fingering technique was impeccable as they flawlessly executed the complex musical phrases.

    Kỹ thuật bấm phím của người chơi kèn clarinet thật hoàn hảo khi họ thể hiện hoàn hảo những đoạn nhạc phức tạp.

  • The clarinetist's tone was pure and resonant, filling the concert hall with a warm, bugle-like sound.

    Giọng hát của nghệ sĩ kèn clarinet trong trẻo và vang dội, lấp đầy phòng hòa nhạc bằng âm thanh ấm áp như tiếng kèn đồng.

  • The clarinet section's performance in the woodwind quintet demonstrated their admirable ability to blend together seamlessly.

    Phần trình diễn của nhóm kèn clarinet trong nhóm ngũ tấu kèn gỗ đã chứng minh khả năng hòa hợp tuyệt vời của họ.

  • The clarinet part in the pop song's instrumental break was instantly recognizable, providing a distinct and catchy melody.

    Phần kèn clarinet trong đoạn nhạc đệm của bài hát nhạc pop này có thể nhận ra ngay lập tức, tạo nên giai điệu riêng biệt và hấp dẫn.

  • The clarinetist's practice routine was intense, with hours devoted to perfecting their techniques and broadening their repertoire.

    Lịch luyện tập của nghệ sĩ clarinet rất dày đặc, với nhiều giờ đồng hồ dành cho việc hoàn thiện kỹ thuật và mở rộng vốn tiết mục của mình.