Definition of clammy

clammyadjective

Clammy

/ˈklæmi//ˈklæmi/

The word "clammy" has its roots in Old English and Germanic languages. It is derived from the verb "clemman," which means "to reek" or "to give off a bad smell." In medieval times, the term was used to describe the foul odor of horse sweat or human perspiration. Over time, the meaning of "clammy" expanded to describe not just a unpleasant odor, but also the feeling of moisture or dampness on the skin. This sense of clamminess is often associated with excessive sweating, usually caused by nervousness, anxiety, or a hot environment. In modern English, "clammy" is often used to describe a feeling of discomfort or unease, but its etymological roots in the realm of unpleasant smells remain. Despite this, the word has become a useful and evocative term in the English language, allowing us to convey a range of sensations and emotions.

Summary
type tính từ
meaninglạnh và ẩm ướt
meaningsền sệt; ăn dính răng (bánh)
namespace
Example:
  • Sarah's palms became clammy as she waitasted nervously before going on stage to deliver her speech.

    Lòng bàn tay của Sarah trở nên ẩm ướt khi cô hồi hộp chờ đợi trước khi lên sân khấu để phát biểu.

  • The damp air caused the hiker's clothes to feel clammy against his skin as he trudged up the misty mountain.

    Không khí ẩm ướt khiến quần áo của người đi bộ đường dài trở nên ẩm ướt khi họ lê bước lên ngọn núi sương mù.

  • Jessica's hand went clammy in the grip of the terrified bank robber as he pleaded for her not to call the police.

    Bàn tay của Jessica trở nên lạnh ngắt trong tay tên cướp ngân hàng đang kinh hãi khi hắn cầu xin cô đừng gọi cảnh sát.

  • Tim's sweaty palms made the keys of the antique typewriter feel clammy and slippery as he struggled to type his latest novel.

    Lòng bàn tay đẫm mồ hôi của Tim khiến những phím máy đánh chữ cổ trở nên ẩm ướt và trơn trượt khi anh cố gắng gõ cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The heavy breezes that arose during the autumnal evening turned the leaves into dancing clammy things as they rustled around the residential area.

    Những cơn gió mạnh thổi vào buổi tối mùa thu khiến những chiếc lá trở nên ướt át và nhảy múa khi chúng xào xạc quanh khu dân cư.

  • The air in the church was thick with the scent of burnt incense, sending chills down Emily's spine, making her hands go clammy.

    Không khí trong nhà thờ nồng nặc mùi hương trầm, khiến Emily rùng mình, tay cô trở nên ẩm ướt.

  • The air-conditioning inside the cinema was too high, causing the viewers' hands to go clammy as they shivered through the chilly winter evening.

    Nhiệt độ điều hòa bên trong rạp chiếu phim quá cao, khiến tay khán giả lạnh cóng khi họ run rẩy trong buổi tối mùa đông giá lạnh.

  • In the darkness, everything seemed eerie, and Jenna's skin stole warmth, as her palms grew clammy with the imagined dangers lurking in the shadows.

    Trong bóng tối, mọi thứ dường như đều kỳ lạ, và làn da của Jenna cảm thấy ấm áp, khi lòng bàn tay cô trở nên ẩm ướt với những nguy hiểm tưởng tượng đang rình rập trong bóng tối.

  • Caroline gave her partner a clammy, damp handshake as she returned from a thrilling night out, still shaking vicariously from the adventurous night's energy.

    Caroline bắt tay người bạn đời của mình bằng một cái bắt tay ẩm ướt khi cô ấy trở về sau một đêm vui chơi đầy phấn khích, vẫn còn run rẩy vì năng lượng của đêm phiêu lưu đó.

  • The sweaty, clammy hand of the accused thief squeezed Jenny's own hand as she led him out of the precinct in an unbroken line, trying her best to shield her eyes from the crowd's judgmental utterances.

    Bàn tay đẫm mồ hôi và ẩm ướt của tên trộm bị buộc tội siết chặt tay Jenny khi cô dẫn hắn ra khỏi đồn cảnh sát theo một hàng dài, cố gắng hết sức để che mắt khỏi những lời phán xét của đám đông.