Dân hiệu
/ˈsɪvəli//ˈsɪvəli/The word "civilly" stems from the Latin word "civilis," meaning "of a citizen" or "pertaining to citizenship." "Civilis" itself is derived from "civis," meaning "citizen." Over time, "civilis" evolved to encompass the concepts of "polite," "courteous," and "orderly," reflecting the ideal behavior of a citizen in a well-ordered society. Thus, "civilly" came to represent conduct that is polite, respectful, and appropriate within the context of social norms.
Hai cựu đồng nghiệp đã chia tay nhau một cách lịch sự sau khi đột ngột rời khỏi công ty.
Công tố viên đã thẩm vấn bị cáo một cách lịch sự nhưng kiên quyết khi anh ta tìm kiếm sự thật tại tòa án.
Bất chấp cuộc chiến pháp lý gay gắt, cặp vợ chồng cũ đã đảm bảo rằng mọi vấn đề liên quan đến vụ ly hôn của họ đều được giải quyết một cách dân sự và thân thiện.
Viên cảnh sát đã lịch sự yêu cầu tài xế dừng xe để kiểm tra tình hình giao thông thường lệ, và cuộc trò chuyện diễn ra rất thân thiện trong suốt quá trình.
Những người tham gia tranh luận đã trò chuyện với nhau một cách lịch sự trong diễn đàn dân chủ, tôn trọng ý kiến của nhau ngay cả trong những lúc bất đồng sâu sắc.
Luật sư của cặp đôi này đã làm việc không biết mệt mỏi để đàm phán một giải pháp dân sự cho vụ ly hôn rắc rối của họ, giúp tòa án tránh khỏi những căng thẳng tiếp theo.
Nhân chứng đã làm chứng một cách lịch sự nhưng trung thực trong phiên tòa hình sự, cung cấp bằng chứng quan trọng cho bên truy tố.
Khi cô hầu bàn vô tình tính gấp đôi số món mà khách hàng gọi, cô đã giải quyết vấn đề một cách lịch sự bằng cách cung cấp phần ăn thêm miễn phí.
Các công ty mới sáp nhập đảm bảo rằng quyền của nhân viên được tôn trọng trong thời gian chuyển tiếp, được giải quyết một cách dân sự để giảm bớt sự gián đoạn.
Tổng giám đốc điều hành đã đến cuộc họp cổ đông một cách lịch sự, trả lời mọi câu hỏi mà không có bất kỳ tranh cãi hay cay cú nào.