Definition of cinnamon

cinnamonnoun

quế

/ˈsɪnəmən//ˈsɪnəmən/

The word "cinnamon" has a rich history. It originates from the Arabic word "kayzman" (كايزمن), which refers to the bark of the Cinnamomum verum tree. The tree is native to Sri Lanka and has been used for thousands of years for its aromatic and medicinal properties. The Greek physician Dioscorides wrote about the tree in the 1st century AD, and the Roman naturalist Pliny the Elder mentioned it in his works. The word "cinnamon" was later adapted into Latin as "cinnamomum," and eventually into Middle English as "cinnamon" around the 14th century. Today, cinnamon is enjoyed globally as a popular spice, used in a variety of sweet and savory dishes, as well as in traditional medicine and religious ceremonies.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây quế
meaningmàu nâu vàng
namespace
Example:
  • Sarah loved the scent of cinnamon as she stirred it into her morning oatmeal.

    Sarah thích mùi quế khi cô khuấy nó vào món yến mạch buổi sáng của mình.

  • The cozy aroma of cinnamon mingled with nutmeg and cloves, filling the kitchen as Jessica baked her famous apple pie.

    Mùi thơm dễ chịu của quế hòa quyện với hạt nhục đậu khấu và đinh hương lan tỏa khắp căn bếp khi Jessica nướng chiếc bánh táo nổi tiếng của mình.

  • As Jessica sprinkled cinnamon on top of her homemade cinnamon rolls, she couldn't resist a taste of the sweet, sticky dough.

    Khi Jessica rắc quế lên trên những chiếc bánh quế tự làm, cô không thể cưỡng lại được hương vị ngọt ngào, dẻo dai của lớp bột bánh.

  • The Mexican hot chocolate that Jack ordered was flavored with cinnamon and a hint of chili powder, tickling his taste buds with a delightful spicy-sweet sensation.

    Sôcôla nóng kiểu Mexico mà Jack gọi có hương quế và một chút bột ớt, kích thích vị giác của anh bằng cảm giác cay ngọt thú vị.

  • The aromatic fragrance of cinnamon wafted through the air as David brewed his morning cup of cinnamon spice tea.

    Mùi thơm của quế lan tỏa trong không khí khi David pha tách trà quế vào buổi sáng.

  • The restaurant's cinnamon raisin bread was served fresh and warm, making Brian's taste buds sing with delight.

    Bánh mì nho quế của nhà hàng được phục vụ tươi ngon và ấm áp, khiến vị giác của Brian thích thú.

  • Lisa enjoyed the flavor combination of cinnamon and ginger in the autumn-spiced latte she ordered at the coffee shop.

    Lisa thích sự kết hợp hương vị của quế và gừng trong ly cà phê latte hương mùa thu mà cô gọi ở quán cà phê.

  • The bakery's rows of cinnamon sugar-dusted pastries glistened in the sunlight, seducing Sarah as she walked by.

    Những dãy bánh ngọt phủ đường quế trong tiệm bánh lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, quyến rũ Sarah khi cô đi ngang qua.

  • The sweetness of cinnamon granola reminded James of his childhood and prompted memories of coconut and vanilla.

    Vị ngọt của granola quế gợi cho James nhớ về tuổi thơ và gợi lại những ký ức về dừa và vani.

  • Jordan couldn't resist sneaking a sip of his mother's cinnamon-spiced hot apple cider, relishing the velvety warmth spreading throughout his body.

    Jordan không thể cưỡng lại việc nhấp một ngụm rượu táo nóng hương quế của mẹ, tận hưởng cảm giác ấm áp lan tỏa khắp cơ thể.