Churchwarden
/ˈtʃɜːtʃwɔːdn//ˈtʃɜːrtʃwɔːrdn/The term "churchwarden" originated in the Middle Ages, with its roots in the practice of guarding the church. "Church" refers to the sacred building, while "warden" derives from the Old English word "weard," meaning "guard" or "keeper." Historically, churchwardens were responsible for the upkeep and security of the church, managing its finances, and enforcing church regulations. The role evolved over time, encompassing responsibilities like assisting the clergy, organizing church activities, and serving as a liaison between the church and the community.
Người quản lý nhà thờ mới tại Nhà thờ St. Mary đã triển khai một số chương trình sáng tạo để thu hút thêm nhiều thành viên đến giáo xứ.
Người quản lý nhà thờ, người chịu trách nhiệm bảo trì tòa nhà và khuôn viên nhà thờ, đã phát hiện thấy mái nhà bị dột trong quá trình kiểm tra thường xuyên.
Người quản lý nhà thờ đã mời cố vấn địa phương đến tham dự buổi lễ thường niên của nhà thờ để thảo luận về các vấn đề xã hội và cách nhà thờ có thể đóng góp cho cộng đồng.
Khi người quản lý nhà thờ nghỉ hưu sau nhiều năm phục vụ, giáo đoàn đã tụ họp lại để cảm ơn ông vì sự tận tụy và làm việc chăm chỉ.
Người quản lý nhà thờ đã dẫn dắt giáo dân cầu nguyện cho vị linh mục mới, người vừa mới đến từ một giáo phận khác.
Người quản lý nhà thờ, một thành viên được kính trọng của cộng đồng, được bầu vào hội đồng thị trấn để đại diện cho quyền lợi của nhà thờ và giáo dân.
Người quản lý nhà thờ thông báo với cha xứ rằng cây đàn organ cần được bảo dưỡng gấp.
Người quản lý nhà thờ yêu cầu tuyển thêm nhiều tình nguyện viên từ giáo đoàn để giúp đỡ cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Người quản lý nhà thờ bày tỏ mối quan ngại về sự an toàn của nhà thờ trong những cơn bão gần đây và đề xuất cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh thiệt hại.
Người quản lý nhà thờ khuyên giáo dân nên quyên góp hào phóng vào quỹ xây dựng nhà thờ để việc sửa chữa có thể được tiến hành mà không chậm trễ.