Chomp
/tʃɒmp//tʃɑːmp/The word "chomp" has its roots in Old English and Germanic languages. The verb "chomp" is derived from the Proto-Germanic word "*khampiz", which meant "to grasp or seize". This word is also related to the Old English word "ceomp", meaning "to bite or chew". In the 14th century, the verb "chomp" emerged in Middle English, initially meaning "to grasp or seize with the teeth" or "to bite hard". Over time, the meaning of "chomp" expanded to include the idea of taking a large or enthusiastic bite, often with teeth. Today, "chomp" is commonly used to describe the act of eating noisily or greedily, often with the suggestion of intense hunger or enthusiasm. Whether it's a juicy burger or a crispy snack, "chomp" has become a fun and colloquial way to describe the satisfaction of a good bite!
Con sư tử đói đang nhai ngấu nghiến con mồi với tiếng gầm dữ dội.
Những đứa trẻ háo hức nhai thanh kẹo, không muốn bỏ lỡ một miếng nào.
Con cá sấu kiên nhẫn chờ đợi thời điểm hoàn hảo để nhai con mồi trong vùng nước đầm lầy.
Con bò nhai lại thức ăn một cách thỏa mãn, lặp đi lặp lại chu kỳ nhai và nhả.
Con ngựa vui vẻ nhai đống cỏ khô, tận hưởng thức ăn tươi ngon và bổ dưỡng.
Bác sĩ nha khoa nhẹ nhàng cắn dụng cụ nha khoa để kiểm tra răng của bệnh nhân.
Doanh nhân háo hức nhai chiếc bánh sandwich của mình, vội vã ăn hết đồ ăn trong giờ nghỉ trưa.
Khẩu hiệu của nhà hàng burger này là "Chomp to greatness", ám chỉ độ ngon của những chiếc burger của họ.
Các tờ báo lá cải đưa tin rằng con tinh tinh cưng của ngôi sao điện ảnh này đã nhai một quả chuối, một món ăn nhẹ đầy màu sắc.
Chú chim cánh cụt nhai con cá băng, một phần trong chế độ ăn thường ngày của chúng ở vùng khí hậu băng giá Nam Cực.