to examine something to see if it is correct, safe or acceptable
kiểm tra cái gì đó để xem nó có đúng, an toàn hay chấp nhận được không
- She gave me the minutes of the meeting to read and check.
Cô ấy đưa cho tôi biên bản cuộc họp để đọc và kiểm tra.
- Check the oil and water before setting off.
Kiểm tra dầu và nước trước khi khởi hành.
- Check your work before handing it in.
Kiểm tra bài làm của bạn trước khi nộp.
- Customs officers have the right to check all luggage going through customs.
Nhân viên hải quan có quyền kiểm tra tất cả hành lý đi qua hải quan.
- The cars were checked to see whether the faults had been spotted.
Những chiếc xe đã được kiểm tra để xem liệu các lỗi đã được phát hiện hay chưa.
- Check the container for cracks or leaks.
Kiểm tra thùng chứa xem có vết nứt hoặc rò rỉ không.
- Be sure to check labels for specific information.
Hãy chắc chắn kiểm tra nhãn để biết thông tin cụ thể.
- I'll need to check these figures against last year's.
Tôi sẽ cần phải kiểm tra những số liệu này với năm ngoái.
- Check the engine oil level regularly.
Kiểm tra mức dầu động cơ thường xuyên.
- Check the roof for loose slates.
Kiểm tra mái nhà xem có đá phiến lỏng lẻo không.
Related words and phrases