Definition of catamaran

catamarannoun

thuyền đôi

/ˌkætəməˈræn//ˌkætəməˈræn/

The word "catamaran" originated from the Tamil language, which is spoken in southern India. The word "catamaran" can be broken down into two Tamil words - "kattu" meaning "bond" or "tied," and "maran" meaning "death" or "lose." Together, the term "catamaran" originally referred to a traditional Tamil fishing raft made of two canoes tied together, with the intent that if one canoe broke during a storm or if the boat hit an obstacle, the other canoe would remain intact and the fishermen would not lose both boats. The term caught on in other Tamil dialects and eventually made its way to England, where it was adapted to describe the sleek, modern sailboat we know today as a catamaran.

Summary
type danh từ
meaningbè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
meaningngười đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau
namespace
Example:
  • The couple embarked on a luxurious catamaran journey to the Caribbean, sailing from island to island in search of adventure.

    Cặp đôi này bắt đầu chuyến đi bằng thuyền catamaran sang trọng đến vùng biển Caribbean, đi từ đảo này sang đảo khác để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

  • The catamaran glided effortlessly through the calm turquoise waters of the Mediterranean, providing the perfect setting for a floating paradise.

    Chiếc thuyền catamaran lướt nhẹ nhàng trên mặt nước màu ngọc lam êm đềm của Địa Trung Hải, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho một thiên đường nổi.

  • With two hulls for additional support, the catamaran offered a stable and comfortable ride, allowing the passengers to fully enjoy the scenic views.

    Với hai thân tàu để hỗ trợ thêm, chiếc thuyền catamaran này mang đến chuyến đi ổn định và thoải mái, cho phép hành khách tận hưởng trọn vẹn cảnh đẹp.

  • The sleek and modern catamaran boasted all the latest amenities, including a spacious deck area, a sunbathing lounge, and a gourmet kitchen.

    Chiếc thuyền catamaran bóng bẩy và hiện đại này tự hào có đầy đủ các tiện nghi mới nhất, bao gồm khu vực boong tàu rộng rãi, phòng tắm nắng và nhà bếp sang trọng.

  • The catamaran's multiple sails allowed for an exhilarating ride under full sail, providing passengers with the ultimate thrill of the open sea.

    Nhiều cánh buồm của chiếc thuyền catamaran cho phép du khách có một chuyến đi thú vị với toàn bộ cánh buồm, mang đến cho hành khách cảm giác phấn khích tột độ giữa biển khơi.

  • As the catamaran docked at the picturesque harbor, the guests felt a sense of excitement and anticipation for the day's snorkeling and swimming excursions.

    Khi chiếc thuyền catamaran cập bến tại bến cảng đẹp như tranh vẽ, du khách cảm thấy phấn khích và mong đợi cho chuyến lặn biển và bơi lội trong ngày.

  • The catamaran captain skillfully navigated the vessel through the narrow channels of the mangrove-lined waterways.

    Người thuyền trưởng khéo léo điều khiển con tàu đi qua các kênh hẹp của tuyến đường thủy có nhiều rừng ngập mặn.

  • The catamaran's superior stability ensured a smooth and safe passage, making it an ideal choice for families with young children.

    Độ ổn định vượt trội của loại thuyền này đảm bảo di chuyển êm ái và an toàn, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình có trẻ nhỏ.

  • The catamaran's engineers carefully maintained and serviced the vessel's engines and equipment, ensuring a reliable and uninterrupted journey.

    Các kỹ sư của tàu catamaran đã cẩn thận bảo dưỡng và bảo trì động cơ và thiết bị của tàu, đảm bảo hành trình đáng tin cậy và không bị gián đoạn.

  • After a week of island-hopping and sun-bathing, the passengers reluctantly disembarked, feeling a sense of sadness and longing for the luxurious and unforgettable catamaran adventure.

    Sau một tuần tham quan đảo và tắm nắng, hành khách miễn cưỡng xuống tàu, cảm thấy buồn và khao khát chuyến phiêu lưu trên du thuyền catamaran sang trọng và khó quên.