Definition of cashmere

cashmerenoun

len cashmere

/ˈkæʃmɪə(r)//ˈkæʒmɪr/

The word "cashmere" originates from the Cashmere region in Pakistan and India, specifically from the city of Kashgar, which was once a major center for the production of fine woolen fabrics. The word "cashmere" has been in use since the 19th century to describe the soft, luxurious wool obtained from the cashmere goat, a breed native to the region. In the 18th and 19th centuries, the British East India Company and other colonial powers traded extensively in the region, importing cashmere wool back to Europe and the United States. The term "cashmere" soon became synonymous with high-quality, lightweight, and warm woolen clothing, such as sweaters, scarves, and hats. Today, the term is still used to describe clothing and textiles made from the soft, fine wool of the cashmere goat.

Summary
type danh từ
meaningkhăn san (bằng len) casơmia
meaninglen casơmia
namespace
Example:
  • The woolen sweater I'm wearing is made of soft cashmere, keeping me cozy on chilly evenings.

    Chiếc áo len tôi đang mặc được làm từ vải cashmere mềm mại, giúp tôi ấm áp vào những buổi tối lạnh giá.

  • She picked up a stylish cashmere scarf from the boutique, perfect for adding a touch of luxury to any winter outfit.

    Cô ấy đã chọn một chiếc khăn len cashmere thời trang từ cửa hàng, rất phù hợp để thêm nét sang trọng cho bất kỳ bộ trang phục mùa đông nào.

  • Since discovering the comfort and warmth of cashmere, I refuse to go back to using any other type of wool.

    Từ khi khám phá ra sự thoải mái và ấm áp của len cashmere, tôi không muốn quay lại sử dụng bất kỳ loại len nào khác nữa.

  • The salesperson recommended a cashmere suit for the job interview, promising it would make a lasting impression.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu một bộ vest cashmere cho buổi phỏng vấn xin việc, hứa hẹn rằng nó sẽ tạo ấn tượng lâu dài.

  • The cashmere gloves I bought last winter have been a game-changer, keeping my hands warm during even the coldest days.

    Đôi găng tay cashmere tôi mua vào mùa đông năm ngoái đã thay đổi cuộc chơi, giúp giữ ấm tay tôi ngay cả trong những ngày lạnh nhất.

  • The designer cashmere set she received as a gift was exquisite, with intricate stitching and a rich, vibrant color.

    Bộ đồ cashmere thiết kế mà cô nhận được làm quà tặng thật tinh tế, với đường khâu phức tạp và màu sắc rực rỡ, tươi sáng.

  • I couldn't resist the sale on discounted cashmere sweaters and now have several statement pieces in my wardrobe.

    Tôi không thể cưỡng lại việc giảm giá áo len cashmere và hiện có một số món đồ nổi bật trong tủ quần áo của mình.

  • The plush cashmere blanket accumulated a musty odor, but a gentle washing and a little bit of sun helped it regain its former softness.

    Chiếc chăn cashmere sang trọng có mùi ẩm mốc, nhưng chỉ cần giặt nhẹ nhàng và phơi một chút nắng là nó đã trở lại độ mềm mại ban đầu.

  • My cousin travels to cashmere farms in Bhutan and Kashmir to source authentic, high-quality wool to weave into scarves and coats.

    Anh họ tôi đến các trang trại sản xuất len ​​cashmere ở Bhutan và Kashmir để tìm nguồn len chất lượng cao, chính hãng để dệt thành khăn quàng cổ và áo khoác.

  • The cashmere shawl she inherited from her grandmother is now a precious family heirloom, passed down from generation to generation.

    Chiếc khăn choàng cashmere mà bà được thừa hưởng từ bà ngoại hiện là vật gia truyền quý giá của gia đình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.