Definition of carriage house

carriage housenoun

nhà xe ngựa

/ˈkærɪdʒ haʊs//ˈkærɪdʒ haʊs/

The term "carriage house" originally referred to a detached building, typically located on the grounds of a wealthy person's estate, used to house horses and carriages. This structure allowed the horses to remain close at hand, yet outside the main house, reducing the risk of fires and other hazards. As automobiles replaced horses and carriages as the primary mode of transportation, carriage houses became less necessary, but many were repurposed for other uses including storage, workshops, or living spaces. Today, "carriage house" often refers to buildings designed to replicate the traditional style, emphasizing the historical and aesthetic value of these structures.

namespace
Example:
  • Their carriage house now serves as a cozy guest cottage, perfect for visiting relatives.

    Nhà xe ngựa của họ hiện được dùng làm nhà nghỉ ấm cúng, lý tưởng cho người thân đến thăm.

  • The historic carriage house on the property has been restored to its former glory and is now being used as a workshop for local artisans.

    Ngôi nhà xe ngựa lịch sử trong khuôn viên đã được khôi phục lại vẻ đẹp trước đây và hiện đang được sử dụng làm xưởng cho các nghệ nhân địa phương.

  • The carriage house at the back of the mansion housed the horses and carriages back in the day, but now it's been converted into a spacious and modern studio apartment.

    Ngôi nhà để xe ngựa ở phía sau dinh thự trước đây là nơi để ngựa và xe ngựa, nhưng hiện nay đã được cải tạo thành một căn hộ studio rộng rãi và hiện đại.

  • The previous owners used the carriage house as a storage space, but we've transformed it into a charming and private retreat with a kitchenette and en-suite bathroom.

    Chủ sở hữu trước sử dụng nhà xe ngựa làm nơi chứa đồ, nhưng chúng tôi đã biến nó thành nơi nghỉ ngơi riêng tư và quyến rũ với bếp nhỏ và phòng tắm riêng.

  • Last year, we converted the old carriage house into a quaint little boutique selling handmade crafts and gifts.

    Năm ngoái, chúng tôi đã cải tạo nhà xe ngựa cũ thành một cửa hàng nhỏ xinh xắn bán đồ thủ công và quà tặng.

  • When we bought the property, the carriage house was crumbling and abandoned, but now it's a welcoming and cozy guesthouse with all the necessary amenities.

    Khi chúng tôi mua bất động sản này, nhà xe ngựa đã đổ nát và bị bỏ hoang, nhưng giờ đây nó đã trở thành một nhà khách ấm cúng và chào đón với đầy đủ tiện nghi cần thiết.

  • The carriage house hosts exhibitions and art shows during the summer months, adding to the cultural scene in the neighborhood.

    Nhà xe ngựa là nơi tổ chức các cuộc triển lãm và trình diễn nghệ thuật trong những tháng mùa hè, góp phần tạo nên nét văn hóa đặc sắc cho khu vực này.

  • I used to ride horses as a child and remember spending countless afternoons in the carriage house, grooming the horses and learning how to drive a carriage.

    Khi còn nhỏ, tôi thường cưỡi ngựa và nhớ đã dành vô số buổi chiều trong nhà xe ngựa, chải lông cho ngựa và học cách lái xe ngựa.

  • The carriage house was recently transformed into a large office space, complete with meeting rooms and state-of-the-art technology.

    Nhà xe ngựa gần đây đã được cải tạo thành một không gian văn phòng lớn, có đầy đủ phòng họp và công nghệ hiện đại.

  • The carriage house has been restored and renovated, creating a stunning and modern space that offers luxury accommodation for a perfect getaway.

    Nhà xe ngựa đã được phục hồi và cải tạo, tạo ra một không gian tuyệt đẹp và hiện đại, cung cấp chỗ nghỉ sang trọng cho một kỳ nghỉ hoàn hảo.

Related words and phrases