Definition of cardinal points

cardinal pointsnoun

điểm chính

/ˌkɑːdɪnl ˈpɔɪnts//ˌkɑːrdɪnl ˈpɔɪnts/

The origins of the term "cardinal points" can be traced back to the medieval Latin language, where it was referred to as "punctus cardinalis." This phrase translated to "fixed point" in English, and it referred to the four basic directions in the world: north, east, south, and west. In medieval Catholicism, these "fixed points" held religious significance because they were used as directions for locating churches or religious sites according to their positions relative to these four directions. The cardinal virtues – prudence, justice, fortitude, and temperance – were named after these points because they were seen as the essential characteristics necessary for leading a virtuous and devout life. As trading and exploration grew more common during the medieval period, the cardinal points started to take on a more practical significance. Navigators would use these fixed points to determine their locations and find their way, gaining the term "cardinal directions." Today, the term "cardinal points" is still used in geography, cartography, navigation, and other related fields to denote the four primary directions in the world.

namespace
Example:
  • The traveler checked the map and determined that he needed to head north towards the cardinal point to reach his destination.

    Lữ khách kiểm tra bản đồ và xác định rằng mình cần phải đi về phía bắc hướng tới điểm chính để đến đích.

  • The airport is located in the east, making it easy for travelers arriving from nearby cities to the cardinal point to reach their final destination.

    Sân bay nằm ở phía đông, giúp du khách đến từ các thành phố lân cận dễ dàng di chuyển đến điểm đến cuối cùng.

  • The new housing development is situated to the west of the city, making it an ideal choice for those who prefer cardinal points with a more rural feel.

    Khu nhà ở mới này nằm ở phía tây thành phố, là lựa chọn lý tưởng cho những ai thích vị trí đắc địa với cảm giác thôn dã hơn.

  • The teacher marked the cardinal points on the globe and asked the students to identify which direction their homes were in relation to north, east, south, and west.

    Giáo viên đánh dấu các điểm chính trên quả địa cầu và yêu cầu học sinh xác định hướng nhà của mình so với hướng bắc, đông, nam và tây.

  • The hiker set out due north in the morning and camped for the night when he reached a clearing with a fantastic view of the cardinal point.

    Người đi bộ đường dài khởi hành về phía bắc vào buổi sáng và cắm trại qua đêm khi anh đến một khoảng đất trống có thể nhìn thấy quang cảnh tuyệt đẹp của điểm chính.

  • The sunrise was stunning, as the light cast a golden hue against the eastern sky, regarded as the cardinal point where earth meets sky.

    Bình minh thật tuyệt đẹp, ánh sáng chiếu rọi một màu vàng rực rỡ trên nền trời phía đông, nơi được coi là điểm chính nơi đất gặp trời.

  • The lighthouse stood tall at the tip of the peninsula, showing the sailors the way as they approached the cardinal point of the coast.

    Ngọn hải đăng sừng sững ở mũi bán đảo, chỉ đường cho các thủy thủ khi họ đến gần điểm chính của bờ biển.

  • The explorer used the four cardinal points as his compass to navigate the unfamiliar terrain and avoid getting lost.

    Nhà thám hiểm đã sử dụng bốn phương vị chính làm la bàn để định hướng trên địa hình xa lạ và tránh bị lạc.

  • The camping site was strategically chosen to have access to water bodies from east, west, north, and south, marking the cardinal points of convenience and practicality.

    Khu cắm trại được lựa chọn một cách chiến lược để có thể tiếp cận các nguồn nước từ phía đông, tây, bắc và nam, đánh dấu các điểm chính về sự thuận tiện và thiết thực.

  • The soccer team lined up in a formidable formation, making their formation known as the "cardinal points," based on their lineup's position in their chosen sport's arena.

    Đội bóng đá xếp thành một đội hình đáng gờm, khiến đội hình của họ được gọi là "điểm chính", dựa trên vị trí của đội hình trong đấu trường thể thao mà họ chọn.