đại bác
/ˈkænən//ˈkænən/The word "cannon" has a rich history. It originated from the Arabic word "kanan", which referred to a sling or a slingstone. This term was adopted into Middle English as "cannoun" or "cannon", likely due to the similarity in shape and function between a cannon and a sling. In the 14th century, cannons referred to the metallurgical process of casting and shaping metal into irregular forms, rather than the modern concept of a large-caliber firearm. Over time, the term "cannon" became associated with the newly developed gunpowder weapons, likely due to the resemblance in shape and size between the cannons of the 12th century and the early artillery pieces. The modern meaning of the word "cannon" as a large-caliber artillery piece or firearm emerged in the 15th century, and has remained largely unchanged since then.
an old type of large, heavy gun, usually on wheels, that fires solid metal or stone balls
một loại súng lớn, nặng, thường có bánh xe, bắn ra những quả bóng bằng kim loại hoặc đá rắn
Ba khẩu đại bác nổ súng.
Pháo hoa nổ tung trên bầu trời khi dàn nhạc chơi bản "1812 Overture" và tiếng đại bác nổ vang, tái hiện âm thanh của cuộc rút lui của Napoleon khỏi Moscow.
Khoa lịch sử trưng bày khẩu pháo mới mà họ đã mua để tái hiện trận chiến thời trung cổ.
Tiền đạo của đội bóng bầu dục đã vượt qua hàng phòng ngự của đội đối phương và lao thẳng về phía khu vực cấm địa.
Đạo diễn quyết định cắt toàn bộ cảnh quay, coi đó là một sự lãng phí.
Related words and phrases
a gun that fires many shots from an aircraft or tank
một khẩu súng bắn nhiều phát súng từ máy bay hoặc xe tăng
một loạt súng đại bác