Definition of camel hair

camel hairnoun

lông lạc đà

/ˈkæml heə(r)//ˈkæml her/

The phrase "camel hair" is used in English to describe a type of materials used in clothing and fabrics. The term "camel hair" does not, in fact, refer to the hair of camels, as one might initially assume. Instead, it refers to the fine, soft undercoat shed by camels during the winter months. Although the wool from camels is not typically used in clothing due to the coarseness and length of the fibers, the fine, silky undercoat is a different story. This undercoat, known as qatuf, is often used to create a textured yarn known as khadi, which is then woven into fabrics for use in clothing. The use of the term "camel hair" to describe this material likely originated in the mid-20th century. At this time, coat manufacturer Charles Maxwell knocked-over a comb containing strands of camel hair while attending a textile trade show. Intrigued by the properties of the material, Maxwell began using it in his coat linings, eventually trademarking the term "camel hair" in 1935. Today, the phrase "camel hair" has become more commonly associated with the synthetic blends of camel fiber and other materials, such as polyester or nylon. The term is still widely used in textiles and fashion, thanks to its association with luxury, warmth, and sophistication.

namespace
Example:
  • The camel hair coat hung in the closet, its texture inviting me to run my fingers over its softness.

    Chiếc áo khoác lông lạc đà treo trong tủ, chất liệu của nó như mời gọi tôi lướt ngón tay trên sự mềm mại của nó.

  • She paired her camel hair scarf with a black dress for a sophisticated office look.

    Cô kết hợp chiếc khăn lông lạc đà với một chiếc váy đen để có vẻ ngoài công sở thanh lịch.

  • The camel hair hat shielded my face from the winter wind as I walked the streets.

    Chiếc mũ lông lạc đà che chắn khuôn mặt tôi khỏi gió mùa đông khi tôi đi trên phố.

  • He combed his camel hair brush through his thinning hair, attempting to keep his locks under control.

    Anh chải mái tóc mỏng của mình bằng chiếc lược lông lạc đà, cố gắng giữ nếp tóc.

  • The camel hair blankets kept us cozy and warm during our camping trip in the chilly desert.

    Những chiếc chăn lông lạc đà giúp chúng tôi ấm áp và thoải mái trong suốt chuyến cắm trại ở sa mạc lạnh giá.

  • The camel hair jacket protected me from the harsh winds of the Arctic as I explored the region.

    Chiếc áo khoác lông lạc đà bảo vệ tôi khỏi những cơn gió khắc nghiệt của Bắc Cực khi tôi khám phá khu vực này.

  • Her camel hair gloves kept her fingers nimble and dexterous despite the biting cold.

    Đôi găng tay lông lạc đà giúp các ngón tay của cô nhanh nhẹn và khéo léo mặc dù trời lạnh buốt.

  • The camel hair sweaters in her wardrobe added warmth and style to her everyday outfits.

    Những chiếc áo len lông lạc đà trong tủ đồ của cô giúp tăng thêm sự ấm áp và phong cách cho trang phục thường ngày của cô.

  • The camel hair slippers were a comfortable and cozy choice for lounging around the house.

    Dép lông lạc đà là sự lựa chọn thoải mái và ấm cúng để đi lại trong nhà.

  • As she pet her camel hair shawl, she reveled in its softness and luxury, marveling at its versatility as both a functional accessory and a work of art.

    Khi vuốt ve chiếc khăn choàng lông lạc đà, cô tận hưởng sự mềm mại và sang trọng của nó, kinh ngạc trước tính linh hoạt của nó như một phụ kiện chức năng và một tác phẩm nghệ thuật.