kimono
/kɪˈməʊnəʊ//kɪˈməʊnəʊ/The word "kimono" has a fascinating history. The term "kimono" is derived from the Japanese words "ki" meaning "thing" and "mono" meaning "wear". So, literally, a kimono is a "thing to wear". The kimono has a long history in Japan, dating back to the 7th century. Initially, it was worn as a casual garment by both men and women, but over time, it became a symbol of elegance and sophistication. The word "kimono" was first used in the 17th century to describe the traditional garment, which was previously known as "kosode". Today, the kimono is an iconic part of Japanese culture and fashion, and the name has become synonymous with Japanese traditional clothing.
Người phụ nữ duyên dáng bước qua khu vườn trong bộ kimono mỏng manh, tiếng vải sột soạt nhẹ nhàng khi cô di chuyển.
Bộ kimono truyền thống với họa tiết nổi bật và màu sắc rực rỡ luôn thu hút sự chú ý của đám đông.
Cô dâu mặc bộ kimono trắng tuyệt đẹp trong ngày cưới, được trang trí bằng những họa tiết thêu tinh xảo và đồ trang trí lấp lánh.
Cô geisha di chuyển thật uyển chuyển và duyên dáng trong bộ kimono của mình đến nỗi trông cô như đang lướt trên sàn nhà.
Bộ kimono, được mặc rộng rãi bên ngoài nhiều lớp quần áo, cho phép người phụ nữ di chuyển tự do và thoải mái trong mùa hè nóng ẩm của Nhật Bản.
Bất chấp sự hiện đại hóa của văn hóa Nhật Bản, kimono vẫn là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống Nhật Bản.
Bộ kimono được cất cẩn thận trong tủ tối, nơi nó sẽ được giữ an toàn và bảo mật, chờ đợi cho một dịp đặc biệt khác.
Chiếc kimono tung bay trong gió, một điệu nhảy của màu sắc và họa tiết, thật mê hoặc khi ngắm nhìn.
Người samurai, mặc bộ kimono furisode sang trọng, bước đi đầy uy nghiêm khắp thị trấn, sự hiện diện của ông thu hút sự tôn trọng.
Kimono, biểu tượng của sự nữ tính và duyên dáng, là lời nhắc nhở về vẻ đẹp và sự thanh lịch có thể tìm thấy ngay cả trong những điều đơn giản nhất.