gọi
/ˈkɔːlɪŋ//ˈkɔːlɪŋ/The word "calling" has roots in Old English "cylling," meaning "summoning" or "cry." It evolved from the verb "to call," originally referring to a loud, distinct sound. Over time, "calling" shifted to represent a divine summons, a strong urge, or a sense of purpose. This shift reflects the idea of being called to a specific task or vocation, often linked to religious or spiritual beliefs. Today, "calling" signifies a compelling drive towards a particular path, often associated with fulfilling work or a life's mission.
a strong desire or feeling of duty to do a particular job, especially one in which you help other people
mong muốn mạnh mẽ hoặc cảm giác có trách nhiệm phải làm một công việc cụ thể, đặc biệt là công việc mà bạn giúp đỡ người khác
Ông nhận ra rằng sự kêu gọi của ông là rao giảng phúc âm.
Những chuyến công tác thường xuyên của chồng Sarah thực sự khiến cô phải cân nhắc đến chuyện ly hôn.
Âm thanh của sóng biển liên tục gọi mời những người đi biển tận hưởng sự thanh bình.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng từ trong bếp đang mời gọi tôi đến và thưởng thức hương vị thơm ngon của nó.
Tôi luôn thấy mình gọi món súp gà của bà để an ủi tôi trong những lúc ốm đau.
Related words and phrases
a profession or career
một nghề nghiệp hoặc sự nghiệp
Cha tôi coi kỹ thuật là một trong những nghề nghiệp cao nhất có thể.