Definition of cactus

cactusnoun

cây xương rồng

/ˈkæktəs//ˈkæktəs/

The word "cactus" originates from the Taino language, which was spoken by the indigenous people of the Caribbean islands. The Taino people had a word "katas" or "kaktas" to refer to the spiny plants that were abundant in their region. When Christopher Columbus and his crew first encountered these plants during their expedition to the Caribbean in 1492, they heard the Taino people's word for it and adopted it with slight modifications. The Spanish pronunciation of the Taino word became "cactus," which they used to describe the plants they saw in the New World. The term was then adopted by the English language in the 16th century, and its usage gradually spread to other European languages such as French, German, and Dutch.

Summary
type (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti
meaning(thực vật học) cây xương rồng
namespace
Example:
  • The desert was filled with tall, spiky cacti that warningly shrrew away from the approaching hikers.

    Sa mạc tràn ngập những cây xương rồng cao, nhọn hoắt, luôn cảnh báo những người đi bộ đường dài đang tới gần.

  • The cactus garden at the botanical center features a variety of shapes, sizes, and colors, from the iconic pillar-shaped saguaro to the lowly spoon cactus.

    Vườn xương rồng tại trung tâm thực vật có nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau, từ cây xương rồng saguaro hình trụ biểu tượng đến cây xương rồng thìa nhỏ bé.

  • With their tough exteriors and water-storing abilities, cacti are known for their incredible resilience in arid environments.

    Với lớp vỏ ngoài cứng cáp và khả năng trữ nước, xương rồng được biết đến với khả năng phục hồi đáng kinh ngạc trong môi trường khô cằn.

  • The succulent leaves of a cactus hold moisture, making them able to withstand long periods of drought.

    Lá cây xương rồng mọng nước giữ được độ ẩm, giúp chúng có thể chịu được thời tiết hạn hán kéo dài.

  • The cactus flower is a rare sight, as it blooms only at night and for a short period of time.

    Hoa xương rồng là một cảnh tượng hiếm thấy vì nó chỉ nở vào ban đêm và trong một thời gian ngắn.

  • Cacti require minimal care, making them a popular choice for home gardens and offices.

    Xương rồng cần ít chăm sóc nên là lựa chọn phổ biến cho vườn nhà và văn phòng.

  • Many indigenous cultures use cacti for medicinal purposes, such as for treating wounds, infections, and fever.

    Nhiều nền văn hóa bản địa sử dụng xương rồng cho mục đích y học, chẳng hạn như điều trị vết thương, nhiễm trùng và sốt.

  • The exterior of a cactus is not to be taken lightly, as its spines can cause painful injuries.

    Không nên xem nhẹ phần bên ngoài của cây xương rồng vì gai của nó có thể gây ra những vết thương đau đớn.

  • Gardening enthusiasts should consider planting a cactus, as they add an attractive and exotic touch to any landscape design.

    Những người đam mê làm vườn nên cân nhắc trồng cây xương rồng vì chúng mang đến nét hấp dẫn và kỳ lạ cho bất kỳ thiết kế cảnh quan nào.

  • The prickly exterior of a cactus is no match for the beauty and resilience found within its succulent flesh.

    Lớp vỏ gai góc bên ngoài của cây xương rồng không thể sánh được với vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt bên trong lớp thịt mọng nước của nó.