cản
/ˈbʌmpə(r)//ˈbʌmpər/The word "bumper" likely originated from the verb "to bump," which has been used in English since the 14th century. The original meaning of "bumper" referred to a person or thing that bumps or strikes another object. This usage can be seen in phrases like "bumper crop" or "bumper harvest" where the word signified something exceeding expectations. The use of "bumper" for the protective bar on vehicles emerged in the late 19th century, when cars began to gain popularity. This is due to the protective function of the bumper, which "bumps" against objects and absorbs impacts. The word evolved from its earlier meaning to describe the specific part of a vehicle that absorbs impacts.
Cản xe có tác dụng bảo vệ xe khỏi những va chạm nhỏ.
Chiếc xe có cản xe màu đen bóng bẩy bổ sung cho thiết kế khí động học của nó.
Nhãn dán trên cản xe quảng cáo cho một tổ chức từ thiện địa phương, khuyến khích mọi người đóng góp lại.
Đứa trẻ chạy vào chiếc xe đang đỗ, nhưng may mắn thay, cản xe đã hấp thụ lực tác động.
Người bán xe hơi chào hàng cản xe chắc chắn như một tính năng an toàn giúp bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Cản xe bị trầy xước và móp sau khi bị một xe khác tông từ phía sau.
Khi đánh lái để tránh người đi bộ, chân của tài xế trượt khỏi chân ga, khiến chiếc xe đâm vào lề đường, nhưng cản xe chắc chắn vẫn giữ nguyên.
Chế độ bảo hành toàn diện của nhà máy bao gồm mọi sửa chữa trong vòng một năm sau khi mua.
Cản xe lật lên, khiến hành khách trên xe lao về phía trước và phải chống đỡ.
Người lái xe đã cẩn thận lùi xe, đảm bảo không đâm vào bất kỳ vật thể cố định nào như cột đèn hoặc những chiếc xe đang đỗ khác, vì một vết lõm nhỏ trên cản xe cũng có thể gây ra những vết xước đáng kể, đòi hỏi phải sửa chữa tốn kém.