Definition of bumper car

bumper carnoun

xe đụng

/ˈbʌmpə kɑː(r)//ˈbʌmpər kɑːr/

The term "bumper car" originated in the United States during the 1940s. Its original name was "electric derby," representing the novelty and potential danger of these cars. They were equipped with electric motors and rubber-tired wheels, making them both noisy and fast, hence the term "derby" which refers to horses racing at high speeds. However, the electric derby's name changed to "bumper car" due to safety concerns. The original design of the vehicle allowed drivers to crash into each other, resulting in unfortunate injuries. The name "bumper car" reflects this unique feature, as it denotes the specially designed bumpers added to prevent injuries during collisions. The name "bumper car" became popular as the ride's success grew, reaching a high point in the 1950s and '60s in the United States and later around the world. This popularity retained due to its exciting nature, making it a favorite in amusement parks and arcades. In recent times, bumper cars have evolved to include features like LED lights and improved safety designs, making the ride even more entertaining for young and old alike.

namespace
Example:
  • As soon as the buzzer sounded, all of the children rushed to their bumper cars, eagerly revving their engines and colliding with one another.

    Ngay khi tiếng còi vang lên, tất cả trẻ em đều chạy đến xe ô tô đụng của mình, háo hức nổ máy và va chạm vào nhau.

  • The bumper cars swished and swerved around the neon-colored track, crashing into walls and other cars with a satisfying thud.

    Những chiếc xe điện đụng lướt và lạng lách trên đường đua đầy màu sắc neon, đâm vào tường và những chiếc xe khác với tiếng động ầm ầm thỏa mãn.

  • Despite the chaotic energy of the bumper car arena, the safety barriers provided a reassuring buffer zone, preventing harrowing accidents.

    Bất chấp năng lượng hỗn loạn của đấu trường xe đụng, các rào chắn an toàn đã tạo ra vùng đệm an toàn, ngăn ngừa những tai nạn kinh hoàng.

  • The bumper cars shrieked and beeped as they careened around corners, leaving trails of smoke in their wake.

    Những chiếc xe đụng kêu rít và bíp bíp khi chúng lao qua các góc cua, để lại những vệt khói phía sau.

  • The little girl's eyes widened in excitement as she spun her bumper car in a tight circle, narrowly avoiding colliding with a group of giddy riders.

    Đôi mắt của cô bé mở to vì phấn khích khi cô bé quay chiếc xe đụng của mình theo một vòng tròn hẹp, tránh va chạm với một nhóm người đi xe đang phấn khích.

  • The bumper cars darted and weaved through the crowded maze, their bright headlights piercing the darkness.

    Những chiếc xe điện đụng lao vút qua mê cung đông đúc, đèn pha sáng chói xuyên thủng bóng tối.

  • The bumper cars hummed and vibrated as they surged forward, their electric engines whirring steadily.

    Những chiếc xe điện đụng kêu vo vo và rung lên khi chúng lao về phía trước, động cơ điện của chúng kêu vo vo đều đặn.

  • The bumper cars smashed and rattled as they crashed into each other in a dizzying frenzy, sending plumes of smoke and laughter into the air.

    Những chiếc xe đụng nhau va chạm và rung lắc dữ dội khi đâm vào nhau trong cơn hỗn loạn đến chóng mặt, tạo ra những luồng khói và tiếng cười lan tỏa trong không khí.

  • The bumper cars screeched and jetted around the track, their occupants squealing with delight as they attempted to ram each other's cars.

    Những chiếc xe đụng rít lên và lao vút đi khắp đường đua, những người ngồi trong xe hét lên thích thú khi cố gắng đâm vào xe của nhau.

  • The bumper cars spun and thumped around the perimeter of the arena, every movement amplified by their colorful collisions and expletory shout-outs.

    Những chiếc xe đụng quay và ầm ầm quanh chu vi đấu trường, mỗi chuyển động đều được khuếch đại bởi những cú va chạm đầy màu sắc và những tiếng hét chửi rủa.