Definition of bugger about

bugger aboutphrasal verb

chẳng quan tâm gì cả

////

The origins of the phrase "bugger about" can be traced back to the 14th century, where it was used as a mild oath meaning "to behave foolishly or frivolously." The exact origins of the word "bugger" itself, however, are less clear. Some etymologists suggest that it may have originated as a playful adaptation of the Latin word "bucare," meaning "to knead," which was used as a euphemism for anal intercourse. This theory is supported by the fact that the word "buggery" (meaning "homosexual behavior or sexual intercourse") has been in use since the 13th century. Others believe that "bugger" may have originated as a euphemism for "bastard," as the two words are phonetically similar in many dialects. The theory goes that as the word "bastard" became more taboo, the term "bugger" came to be used as a less confrontational alternative. Regardless of its origins, the use of "bugger about" as a mild oath or expression of frustration remained relatively common in British and Irish English throughout the 18th and 19th centuries, although it eventually fell out of use due to its perceived association with homosexuality. Today, the phrase is relatively uncommon, and most people would more likely say "muck about" or "fool around" instead.

namespace
Example:
  • "After spending hours troubleshooting the network issue, the IT guy finally declared it a 'bugger' of a problem and called in the experts."

    "Sau khi dành nhiều giờ để khắc phục sự cố mạng, cuối cùng nhân viên CNTT đã tuyên bố đây là một sự cố 'khủng khiếp' và gọi các chuyên gia đến."

  • "The batteries in my smoke detector were dead, and it started beeping loudly in the middle of the night. I woke up to an annoying 'bugger' of a sound."

    "Pin trong máy báo khói của tôi đã hết, và nó bắt đầu kêu bíp rất to vào giữa đêm. Tôi thức giấc vì một tiếng động 'khó chịu'."

  • "I've tried everything to fix the leaky faucet, but it's turned into a real 'bugger' of a plumbing problem."

    "Tôi đã thử mọi cách để sửa vòi nước bị rò rỉ, nhưng nó lại trở thành một vấn đề thực sự 'khó chịu' về hệ thống ống nước."

  • "The printer at work has been acting up all week, and now it's refusing to print anything. Talk about a real 'bugger' of a situation!"

    "Máy in ở cơ quan đã trục trặc cả tuần nay, và bây giờ nó không chịu in bất cứ thứ gì. Thật là một tình huống 'tồi tệ'!"

  • "The software installation process was a real 'bugger', and I ended up spending hours staring at a screen that just wouldn't cooperate."

    "Quá trình cài đặt phần mềm thực sự là một 'chướng ngại vật', và tôi đã dành hàng giờ nhìn chằm chằm vào một màn hình không chịu hợp tác."

  • "I accidentally spilled coffee all over my keyboard, and now the computer won't turn on. What a 'bugger' of a mistake!"

    "Tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp bàn phím, và bây giờ máy tính không bật được nữa. Thật là một lỗi 'chết tiệt'!"

  • "My printer keeps jamming, and I feel like I'm dealing with a real 'bugger' every time I try to print something."

    "Máy in của tôi cứ bị kẹt, và tôi cảm thấy như mình đang phải đối phó với một 'kẻ phiền phức' thực sự mỗi khi tôi cố gắng in một cái gì đó."

  • "I thought I could fix the Wi-Fi issue myself, but it turned into a real 'bugger' of a problem that I couldn't solve."

    "Tôi nghĩ mình có thể tự sửa được sự cố Wi-Fi, nhưng nó lại trở thành một vấn đề thực sự 'khó chịu' mà tôi không thể giải quyết được."

  • "The car's brakes started squeaking, and I'm not a mechanic, so dealing with this 'bugger' is really unpleasant."

    "Phanh xe bắt đầu kêu cót két, và tôi không phải là thợ máy, nên việc đối phó với 'con quái vật' này thực sự khó chịu."

  • "My dog has been digging holes in the backyard, and now I have a real 'bugger' of a job trying to fill them back in."

    "Con chó của tôi đã đào hố ở sân sau, và bây giờ tôi thực sự gặp khó khăn khi phải lấp lại chúng."

Related words and phrases