Definition of bronzed

bronzedadjective

màu đồng

/brɒnzd//brɑːnzd/

The word "bronzed" originates from the metal **bronze**, a mixture of copper and tin. The term first appeared in the 16th century, referring to the color of bronze, which has a warm, reddish-brown hue. Over time, "bronzed" extended its meaning to describe a similar color found in other things, particularly tanned human skin. This association arose because tanned skin, especially after prolonged sun exposure, often takes on a bronze-like appearance.

Summary
type danh từ
meaningđồng thiếc
meaningđồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
meaningmàu đồng thiếc
examplethe bronze age: thời kỳ đồng thiếc
type ngoại động từ
meaninglàm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
namespace
Example:
  • After spending a week in Bali, Sarah returned home with a gorgeous bronzed glow.

    Sau một tuần ở Bali, Sarah trở về nhà với làn da rám nắng tuyệt đẹp.

  • The Rock's chiseled abs and bronzed muscles lit up the screen in his latest action flick.

    Cơ bụng 6 múi và cơ bắp rám nắng của The Rock đã thắp sáng màn ảnh trong bộ phim hành động mới nhất của anh.

  • The sun was setting, casting a warm, bronzed light over the beach.

    Mặt trời đang lặn, chiếu ánh sáng ấm áp màu đồng xuống bãi biển.

  • Natalie's arms and legs were bronzed from all her hours spent at the beach.

    Cánh tay và chân của Natalie rám nắng vì dành nhiều thời gian ở bãi biển.

  • Sophia spends hours at the gym, but it's her bronzed skin that really turns heads.

    Sophia dành nhiều giờ ở phòng tập thể dục, nhưng làn da rám nắng của cô mới thực sự thu hút sự chú ý.

  • The wannabe model spent six months in a tanning bed, going from pale to bronzed in a matter of weeks.

    Cô người mẫu tương lai này đã dành sáu tháng nằm trên giường tắm nắng, chuyển từ làn da nhợt nhạt sang rám nắng chỉ trong vài tuần.

  • The football player received a visitor's card that displayed his bronzed face and tons of muscles.

    Cầu thủ bóng đá nhận được tấm thiệp mời có hình khuôn mặt rám nắng và cơ bắp cuồn cuộn của anh.

  • The bronzed statue in the park is a testament to ancient Greek beauty ideals.

    Bức tượng đồng trong công viên là minh chứng cho lý tưởng về cái đẹp của người Hy Lạp cổ đại.

  • Last summer, my skin turned into a beautiful bronzed shade that I just couldn't let go of.

    Mùa hè năm ngoái, làn da của tôi chuyển sang màu rám nắng tuyệt đẹp mà tôi không thể bỏ qua.

  • From her perfectly lined lips to her bronzed tan, Jessica looked stunning at the red carpet event.

    Từ đôi môi được kẻ viền hoàn hảo đến làn da rám nắng, Jessica trông thật lộng lẫy tại sự kiện thảm đỏ.