Definition of brigand

brigandnoun

du côn

/ˈbrɪɡənd//ˈbrɪɡənd/

The word "brigand" originated from the Old French word "brigand," which referred to a bandit or highwayman. This term typically referred to a member of a group of armed robbers who operated in a particular region or area, often using force to take valuables from travelers. The term "brigand" is also believed to have been derived from the Italian word "brigante," meaning "bandit" or "outlaw". The term gained popularity during the Middle Ages and continued to be used throughout European history to describe those who engaged in acts of thievery and banditry. Today, the word "brigand" is often used figuratively to describe someone who engages in dishonest or illegal activities, often in a group or gang-like manner.

Summary
type danh từ
meaningkẻ cướp
namespace
Example:
  • The group of masked men who robbed the village were known as notorious brigands.

    Nhóm người đàn ông đeo mặt nạ cướp làng được biết đến là những tên cướp khét tiếng.

  • The government's plan to eliminate brigandage in the region has not had the desired effect.

    Kế hoạch của chính phủ nhằm xóa bỏ nạn cướp bóc trong khu vực đã không đạt được hiệu quả mong muốn.

  • The brigand captured by the authorities revealed the whereabouts of a hidden treasure.

    Tên cướp bị chính quyền bắt giữ đã tiết lộ nơi cất giấu kho báu.

  • Brigade activity has led to an increase in violent crimes in the area.

    Hoạt động của lữ đoàn đã dẫn đến sự gia tăng tội phạm bạo lực trong khu vực.

  • The town was terrorized by a ruthless band of brigands who demanded protection money.

    Thị trấn này bị một băng cướp tàn bạo khủng bố và đòi tiền bảo kê.

  • The townspeople banded together to fight against the brigands who had been harassing them for years.

    Người dân thị trấn đã đoàn kết lại để chống lại bọn cướp đã quấy rối họ trong nhiều năm.

  • The brigand's hideout was discovered by the police, who found valuable loot and weapons.

    Cảnh sát đã phát hiện ra nơi ẩn náu của tên cướp và tìm thấy nhiều vũ khí và chiến lợi phẩm có giá trị.

  • The bandits are infamous for their brazen attacks on travelers and merchants.

    Những tên cướp này khét tiếng vì những vụ tấn công trắng trợn vào du khách và thương nhân.

  • Brigandage remains a major problem in many underdeveloped regions of the world.

    Cướp bóc vẫn là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực kém phát triển trên thế giới.

  • The authorities are struggling to deal with the surge in brigandage that has plagued the countryside.

    Chính quyền đang phải vật lộn để đối phó với nạn cướp bóc đang gia tăng ở vùng nông thôn.