Definition of bandit

banditnoun

tên cướp

/ˈbændɪt//ˈbændɪt/

The word "bandit" originated in the 16th century, during the Spanish occupation of Italy. The Spanish used the word "bando" to refer to official decrees or proclamations issued by authorities to announce their laws and prohibitions. However, some lawless individuals began to use this term in a derogatory way to describe themselves and their activities. Initially, these "bandidos" were simply petty criminals who stole small items and committed minor crimes. But as this term became more commonly used, it eventually evolved to describe more serious criminals, such as armed robbers and gang members who raided villages and towns, stealing livestock, crops, and other valuables. The term "bandit" gained wider usage in the 19th century during the California Gold Rush, as bands of outlaws roamed the Wild West, plundering and pillaging. This image of the bandit as a dangerous, resourceful, and often romanticized figure has persisted in popular culture, from the days of Robin Hood and Zorro to modern-day antiheroes like Pablo Escobar and Tony Montana. In summary, the word "bandit" originated as a Spanish term for official decrees, which was subsequently reappropriated by lawless individuals to describe their own activities, ultimately evolving to denote more serious types of criminal activity. The term's enduring popularity in modern culture is a testament to the enduring appeal of tales of daring, resourceful outlaws.

Summary
type danh từ, số nhiều bandits
meaningkẻ cướp
namespace
Example:
  • The notorious bandit, known as El Diablo, held up the bank in broad daylight and escaped with a cache of cash.

    Tên cướp khét tiếng, được biết đến với cái tên El Diablo, đã cướp ngân hàng giữa ban ngày và trốn thoát cùng một lượng tiền mặt lớn.

  • The wild west was filled with bandits who roamed the land, preying on travelers and small towns alike.

    Miền Tây hoang dã đầy rẫy những tên cướp lang thang, săn lùng khách du lịch và cả những thị trấn nhỏ.

  • The old west was a lawless place, where bandits ruled the roost and justice was hard to come by.

    Miền Tây hoang dã là nơi vô luật pháp, nơi bọn cướp thống trị và công lý rất khó thực thi.

  • The group of bandits, led by their fearless leader, raided the stagecoach and stole all its valuable cargo.

    Nhóm cướp do tên thủ lĩnh không biết sợ hãi chỉ huy đã đột kích xe ngựa và đánh cắp toàn bộ hàng hóa có giá trị trên xe.

  • The infamous bandit, Black Bart, terrorized the gold rush era, robbing stagecoaches and mail coaches for over a decade.

    Tên cướp khét tiếng Black Bart đã gây nên nỗi kinh hoàng trong thời kỳ cơn sốt vàng bằng cách cướp xe ngựa và xe chở thư trong hơn một thập kỷ.

  • The bandits, equipped with modern-day technology, pulled off a daring heist of the museum's priceless artifacts.

    Những tên cướp được trang bị công nghệ hiện đại đã thực hiện một vụ trộm táo bạo các hiện vật vô giá của bảo tàng.

  • The bandits, armed to the teeth, held up the train and demanded the passengers hand over their valuables.

    Những tên cướp được trang bị vũ khí tận răng đã chặn tàu và yêu cầu hành khách giao nộp đồ đạc có giá trị.

  • The bandit, known as The Phantom, struck again, this time stealing a priceless diamond from the case of a jewelry store.

    Tên cướp, được gọi là Bóng ma, lại ra tay lần nữa, lần này đánh cắp một viên kim cương vô giá từ tủ của một cửa hàng trang sức.

  • The bandits, stealthily making their way through the countryside, were caught red-handed by the vigilant sheriff.

    Những tên cướp lén lút di chuyển qua vùng nông thôn đã bị cảnh sát trưởng bắt quả tang.

  • The bandits, in a desperate attempt to escape, jumped off a cliff and plunged into the raging river below.

    Những tên cướp, trong nỗ lực tuyệt vọng để trốn thoát, đã nhảy xuống vách đá và lao xuống dòng sông đang chảy xiết bên dưới.

Related words and phrases