a short rest in the middle of a period of mental or physical effort
một khoảng nghỉ ngắn giữa một giai đoạn nỗ lực về tinh thần hoặc thể chất
- I have very little breathing room in my afternoon schedule.
Tôi không có nhiều thời gian rảnh trong lịch trình buổi chiều của mình.
enough space to breathe comfortably
đủ không gian để thở thoải mái