Definition of brazil

brazilnoun

Brazil

/brəˈzɪl//brəˈzɪl/

The word "Brazil" is believed to have originated from the Portuguese word "Brasil," meaning "red land" or "reddish tree barks." The name was given to the country by the Portuguese sailors who discovered its forests abundant with trees that produced a reddish-brown dye. The trees, now identified as the pine tree species "Paubrasilia," were an important source of income for the Portuguese during the colonization era. The name was officially adopted by the Portuguese in the 16th century, and it was retained as Brazil became an independent nation in 1822. Therefore, the origin of the word "Brazil" can be traced back to the reddy barks of trees found in the Brazilian forests, which continue to be a vital resource in its economy today.

namespace
Example:
  • Brazil is a country located in South America that is famous for its vibrant culture, beautiful beaches, and lively samba music.

    Brazil là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, những bãi biển tuyệt đẹp và điệu nhạc samba sôi động.

  • After spending a week in Rio de Janeiro, Jessica couldn't help but fall in love with every aspect of Brazilian culture.

    Sau khi dành một tuần ở Rio de Janeiro, Jessica không thể không yêu mọi khía cạnh của nền văn hóa Brazil.

  • From its bustling cities to its stunning rainforests, Brazil is a country that has something to offer every traveler.

    Từ những thành phố nhộn nhịp đến những khu rừng nhiệt đới tuyệt đẹp, Brazil là một quốc gia có nhiều điều thú vị dành cho mọi du khách.

  • The Brazilian economy has experienced significant growth in recent years, thanks in part to its thriving agriculture and tech industries.

    Nền kinh tế Brazil đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, một phần là nhờ vào ngành nông nghiệp và công nghệ phát triển mạnh.

  • During the World Cup in 2014, the entire country seemed to come alive with excitement and passion as they cheered on their national soccer team.

    Trong suốt kỳ World Cup năm 2014, cả đất nước dường như tràn ngập sự phấn khích và đam mê khi họ cổ vũ cho đội tuyển bóng đá quốc gia của mình.

  • In addition to urban centers like Sao Paulo and Rio de Janeiro, Brazil is also known for its smaller, more secluded beach towns that are perfect for those seeking a quieter getaway.

    Ngoài các trung tâm đô thị như Sao Paulo và Rio de Janeiro, Brazil còn nổi tiếng với những thị trấn bãi biển nhỏ hơn, hẻo lánh hơn, rất lý tưởng cho những ai muốn tìm kiếm nơi nghỉ ngơi yên tĩnh hơn.

  • Brazil's rich natural resources, including its vast farmland and significant reserves of minerals, make it an attractive destination for investors from around the world.

    Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của Brazil, bao gồm đất nông nghiệp rộng lớn và trữ lượng khoáng sản đáng kể, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới.

  • Despite its recent economic success, Brazil still faces significant challenges, including poverty and inequality, which have led to calls for greater social and economic reform.

    Bất chấp những thành công về kinh tế gần đây, Brazil vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm đói nghèo và bất bình đẳng, dẫn đến lời kêu gọi cải cách xã hội và kinh tế mạnh mẽ hơn.

  • Whether traveling to Brazil for business or pleasure, it's important to remember that the country is home to some of the world's most stunning and diverse natural landscapes, from the Amazon rainforest to the striking coastline of Brazil's northeast.

    Dù đi du lịch đến Brazil vì công việc hay giải trí, điều quan trọng cần nhớ là đất nước này là nơi có một số cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đa dạng nhất thế giới, từ rừng mưa Amazon đến bờ biển tuyệt đẹp ở đông bắc Brazil.

  • From its delicious cuisine to its vibrant arts and culture, Brazil is a country that captivates the imagination and inspires exploration.

    Từ nền ẩm thực thơm ngon đến nghệ thuật và văn hóa sôi động, Brazil là một đất nước khơi dậy trí tưởng tượng và truyền cảm hứng khám phá.