Definition of samba

sambanoun

điệu samba

/ˈsæmbə//ˈsæmbə/

The word "samba" originated from West African languages brought to Brazil by enslaved Africans during the colonial era. Specifically, the word is believed to have originated from the Bantu language, where it was pronounced as "semba" or "zamba," meaning "piece" or "party." During the early 20th century, samba evolved in Rio de Janeiro's favelas, or shantytowns, as a way for the Afro-Brazilian community to celebrate and enjoy life in the face of poverty and oppression. The dance and music form became popularized in Rio's carnival celebrations and today, samba is an integral part of Brazilian culture, enjoyed both in Brazil and around the world as a symbol of Brazil's vibrant and diverse heritage.

Summary
type danh từ
meaningđiệu nhảy xamba
type nội động từ
meaningđiệu nhảy xamba
namespace
Example:
  • During the Rio Carnival, the streets come alive with the sound of samba music as colorful parade floats and dancers move to the rhythm.

    Trong lễ hội hóa trang Rio, đường phố trở nên sống động với âm thanh nhạc samba khi những đoàn xe diễu hành đầy màu sắc và các vũ công chuyển động theo nhịp điệu.

  • In Brazil, samba is not just a dance, it's a lifestyle that celebrates cultural heritage and fosters community spirit.

    Ở Brazil, samba không chỉ là một điệu nhảy, mà còn là lối sống tôn vinh di sản văn hóa và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng.

  • There's nothing quite like the energy of a samba party, where people of all ages and backgrounds come together to dance and have fun.

    Không có gì có thể so sánh với năng lượng của một bữa tiệc samba, nơi mọi người ở mọi lứa tuổi và xuất thân cùng nhau khiêu vũ và vui chơi.

  • The sound of the drums and the bass of the accordion can be felt in your bones as the samba beats pulse through the air.

    Âm thanh của trống và tiếng bass của đàn accordion có thể cảm nhận được trong xương khi nhịp điệu samba lan tỏa trong không khí.

  • For many Brazilians, samba is a way to honor their African and indigenous roots, and to connect with their ancestors through the music and dance.

    Đối với nhiều người Brazil, samba là cách tôn vinh nguồn gốc châu Phi và bản địa của họ, đồng thời kết nối với tổ tiên thông qua âm nhạc và điệu nhảy.

  • The samba parade in Rio de Janeiro is a spectacle like no other, with thousands of people wearing vibrant costumes and dancing in the streets.

    Lễ diễu hành samba ở Rio de Janeiro là một cảnh tượng không giống bất kỳ nơi nào khác, với hàng ngàn người mặc trang phục rực rỡ và nhảy múa trên đường phố.

  • The fast-paced footwork of samba requires focus and precision, but also allows for improvisation and expression.

    Những bước chân nhanh nhẹn của điệu samba đòi hỏi sự tập trung và chính xác, nhưng cũng cho phép ứng biến và thể hiện.

  • As the night wears on and the music grows louder, participants in a samba party may find themselves spinning and twirling in a trance-like state.

    Khi màn đêm buông xuống và tiếng nhạc ngày càng lớn, những người tham gia bữa tiệc samba có thể thấy mình quay cuồng trong trạng thái giống như xuất thần.

  • From beachside barrens in Copacabana to favelas in the heart of Rio, the samba rhythm is a universal language that unites all who hear it.

    Từ những bãi đất hoang ven biển ở Copacabana đến những khu ổ chuột ở trung tâm Rio, nhịp điệu samba là ngôn ngữ chung có thể gắn kết tất cả những ai lắng nghe.

  • For Brazilian Bachas (gay men), samba has become a powerful symbol of Pride, with parade floats and costumes that celebrate the multitudes of queer identity.

    Đối với những người Bachas (nam đồng tính) ở Brazil, điệu nhảy samba đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ của Niềm tự hào, với những chiếc xe diễu hành và trang phục tôn vinh nhiều bản dạng đồng tính khác nhau.

Related words and phrases