không có não
/ˈbreɪnləs//ˈbreɪnləs/"Brainless" is a compound word formed from the noun "brain" and the suffix "-less." The suffix "-less" signifies "without" or "lacking," so "brainless" literally means "without a brain." The word originated in the 16th century. While the concept of lacking intelligence has existed for millennia, the word itself emerged during a period of growing scientific understanding of the brain's importance in thought and behavior. "Brainless" initially referred to a physical lack of a brain, but it quickly evolved to describe a lack of intelligence or common sense, reflecting the burgeoning understanding of the brain's role in human cognition.
Những thây ma trong phim kinh dị trông có vẻ vô tri khi chúng vô tình lảo đảo tiến về phía con mồi.
Những lập luận của ông thiếu cân nhắc đến mức vô nghĩa và thiếu logic.
Cô ấy dành hàng giờ vô thức lướt mạng xã hội, hoàn toàn không có động lực và không hiệu quả.
Kế hoạch tiếp thị mới do CEO trình bày thiếu thực chất đến mức chẳng khác gì một ý tưởng ngu ngốc, nửa vời.
Sau một đêm uống rượu say, toàn thân anh trở nên vô hồn và chậm chạp khi loạng choạng trở về nhà.
Phản ứng của robot cực kỳ cơ bản và thiếu suy nghĩ khi nó phải vật lộn để xử lý và hiểu bất kỳ thông tin phức tạp nào.
Quyết định thực hiện giải pháp đơn giản, không cần động não như vậy cuối cùng lại là lựa chọn hiệu quả nhất cho dự án.
Ứng cử viên chính trị này đã đề xuất một loạt các chính sách đơn giản, thiếu sáng suốt và hầu như không có tác động gì đến xã hội.
Việc thiếu tư duy phản biện trong lớp học này khiến nhiều học sinh cảm thấy kém thông minh và không hứng thú.
Phương trình mà nhà toán học đưa ra phức tạp đến mức khiến mọi người đều cảm thấy vô tri và bối rối.