Definition of braggart

braggartnoun

hay khoe khoang

/ˈbræɡət//ˈbræɡərt/

The word "braggart" has its roots in the Middle English period, around the 14th century. It is derived from the Old English words "brag" meaning "to boast" or "to brag" and the suffix "-gart" which means "one who does something", often indicating a person who is prone to a particular behavior. In its earliest sense, a braggart referred to someone who would boast about their accomplishments or possessions, often excessively or falsely. Over time, the connotation of the word shifted to connote a certain degree of arrogance or conceit, as someone who would loudly proclaim their own virtues or exploits, often in a way that is considered annoying or off-putting to others. Today, the term is often used to describe someone who is boastful, arrogant, or vain, and is often used in a pejorative sense to criticize someone for their excessive boasting or bragging.

Summary
type danh từ
meaningngười khoe khoang khoác lác
namespace
Example:
  • The soldier's constant boasting about his bravery in battle earned him the title of braggart among his comrades.

    Việc người lính liên tục khoe khoang về lòng dũng cảm của mình trong chiến đấu đã khiến anh ta được đồng đội tặng cho biệt danh là kẻ khoác lác.

  • The wealthy businessman's excessive displays of wealth made him come across as nothing more than a braggart in the eyes of his neglected community.

    Việc phô trương sự giàu có quá mức của một doanh nhân giàu có khiến ông ta trở thành một kẻ khoác lác trong mắt cộng đồng bị bỏ rơi của mình.

  • The award-winning athlete's repetitive claims about his achievements left many skeptical and labeling him a braggart.

    Những tuyên bố liên tục của vận động viên từng đoạt giải thưởng này về thành tích của mình khiến nhiều người hoài nghi và cho rằng ông là kẻ khoác lác.

  • The manager's overconfident remarks about his team's abilities led to his reputation as a braggart following their unexpected loss.

    Những lời nhận xét quá tự tin của người quản lý về khả năng của đội mình đã khiến ông bị coi là kẻ khoác lác sau trận thua bất ngờ của đội.

  • The owner's boastful statements about the restaurant's food quality often clashed with diners' negative experiences, portraying him as a braggart.

    Những tuyên bố khoe khoang của chủ nhà hàng về chất lượng thực phẩm thường trái ngược với trải nghiệm tiêu cực của thực khách, khiến ông trở thành một kẻ khoác lác.

  • The comedian's constant self-promotion and exaggeration of his jokes' impact labelled him a braggart by his peers in the industry.

    Việc liên tục tự quảng cáo và phóng đại tác động của những trò đùa của mình đã khiến những người cùng ngành với ông coi ông là kẻ khoác lác.

  • The student's relentless proclamations oforia's excellent educational services brought about speculation that he was a self-proclaimed braggart.

    Những lời tuyên bố không ngừng nghỉ của sinh viên về dịch vụ giáo dục tuyệt vời của Oria đã làm dấy lên suy đoán rằng anh ta tự nhận mình là kẻ khoác lác.

  • The celebrity's bombast about their established reputation in the industry diverted the public's attention from true achievements, earning them quite the notoriety for being a persistent braggart.

    Những lời khoa trương của người nổi tiếng về danh tiếng đã được khẳng định của họ trong ngành đã đánh lạc hướng sự chú ý của công chúng khỏi những thành tựu thực sự, khiến họ trở nên khét tiếng là kẻ khoác lác dai dẳng.

  • The teacher's boisterous praises of his students' brainpower caused students who weren't constantly flaunting their intelligence to perceive him as a braggart.

    Những lời khen ngợi quá đáng của giáo viên về trí thông minh của học sinh khiến những học sinh không thường xuyên khoe khoang trí thông minh của mình coi ông là một kẻ khoác lác.

  • The salesperson's claims of a product's extraordinary features made the buyers disbelieve and categorize him as a persistent braggart.

    Những lời tuyên bố của nhân viên bán hàng về những tính năng đặc biệt của sản phẩm khiến người mua không tin và xếp anh ta vào loại kẻ khoác lác dai dẳng.