thân thiện
/ˈbɒnəmi//ˌbɑːnəˈmiː/The term was later adopted into English in the 18th century, where it retains its core meaning. In English, "bonhomie" typically describes a sense of camaraderie, fellowship, or conviviality, often used to describe social interactions that are warm, cordial, and enjoyable. For example, "The group's bonhomie was apparent as they laughed and chatted over dinner."
Ở thị trấn nhỏ Willow Creek, người dân địa phương nổi tiếng với sự nồng hậu và thân thiện, luôn chào đón những người mới đến bằng vòng tay rộng mở.
Bài phát biểu của thị trưởng tại buổi tiệc thường niên tràn ngập sự hài hước và thân thiện, ngay lập tức khiến các vị khách cảm thấy thoải mái.
Bất chấp sự căng thẳng giữa hai đội, các vận động viên đã thể hiện tinh thần thân thiện đáng ngưỡng mộ trong suốt trận chung kết, bắt tay và chúc mừng nhau sau đó.
Ngôi nhà của ông tôi luôn tràn ngập không khí ấm áp khi bạn bè và hàng xóm ghé qua để trò chuyện và uống tách cà phê.
Nhà hàng nhỏ ấm cúng ở trung tâm thành phố được mọi người yêu thích vì sự ấm cúng và gần gũi, khiến thực khách có cảm giác như họ là một phần của gia đình.
Đội ngũ nhân viên bệnh viện luôn giữ thái độ nồng hậu và thân thiện tại khoa nhi, giúp trẻ em và cha mẹ cảm thấy thoải mái.
Sự thân thiện giữa anh họ tôi và gia đình vợ anh ấy thể hiện rõ trong đám cưới, khi họ nhảy múa suốt đêm và chia sẻ những tiếng cười sảng khoái.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các trò chơi hàng tuần cho người cao tuổi, tạo nên tinh thần đoàn kết và đồng hành thực sự giữa những người tham gia.
Hồi ký của tác giả chứa đầy những câu chuyện cảm động về tình bạn, nêu bật những tình bạn sâu sắc mà bà đã xây dựng trong suốt cuộc đời.
Các đồng nghiệp tại công ty luật nổi tiếng với sự thân thiện và hòa đồng, khiến cho môi trường làm việc căng thẳng và áp lực trở nên dễ chịu hơn.