Definition of familiarity

familiaritynoun

quen thuộc

/fəˌmɪliˈærəti//fəˌmɪliˈærəti/

The word "familiarity" derives from the Latin word "familiaris," which means "belonging to the family" or "domestic." The term was initially used to refer to household servants or family members who were well-known and trusted in medieval English. Over time, the meaning of "familiarity" evolved to include any connection or acquaintance that arises through close proximity or repeated interaction. This definition can be traced back to the 14th century, where literary scholar William Caxton used the word in his translation of a French text. In modern usage, "familiarity" generally refers to a situation where a person has become comfortable and at ease with someone or something due to extended exposure. The term can carry a positive connotation, as it suggests a level of intimacy, or a negative one, depending on the context. In some cases, overfamiliarity can lead to a lack of respect or professionalism, while in others, it can reflect a deep and meaningful connection. Overall, "familiarity" strikes a balance between personal acquaintance and common knowledge.

Summary
type danh từ
meaningsự thân mật
meaningsự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
meaningsự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
namespace

the state of knowing somebody/something well; the state of recognizing somebody/something

trạng thái biết rõ về ai đó/điều gì đó; trạng thái nhận ra ai đó/cái gì đó

Example:
  • His familiarity with the language helped him enjoy his stay.

    Sự quen thuộc với ngôn ngữ này đã giúp anh ấy tận hưởng kỳ nghỉ của mình.

  • When she saw the house, she had a feeling of familiarity.

    Khi nhìn thấy ngôi nhà, cô có cảm giác quen thuộc.

  • Jane finds the streets of her hometown familiar due to growing up there her entire life.

    Jane cảm thấy đường phố quê hương mình rất quen thuộc vì cô đã lớn lên ở đó cả đời.

  • After moving to a new city, Rachel struggled with the unfamiliarity of everything, but after a few months, she began to feel more familiar with her surroundings.

    Sau khi chuyển đến một thành phố mới, Rachel phải vật lộn với sự xa lạ của mọi thứ, nhưng sau vài tháng, cô bắt đầu cảm thấy quen thuộc hơn với môi trường xung quanh.

  • The protagonist in the novel experienced a sense of familiarity with the small town setting, which contributed to the immersive reading experience.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết có cảm giác quen thuộc với bối cảnh thị trấn nhỏ, điều này góp phần tạo nên trải nghiệm đọc nhập tâm.

Extra examples:
  • I had only a basic familiarity with computers.

    Tôi chỉ có kiến ​​thức cơ bản về máy tính.

  • Over the years, he gained greater familiarity with the culture and way of life in the country.

    Qua nhiều năm, anh ngày càng quen thuộc hơn với văn hóa và lối sống ở đất nước này.

  • The article assumes a basic familiarity with the main issues.

    Bài viết giả định một sự quen thuộc cơ bản với các vấn đề chính.

  • her detailed familiarity with her subject

    sự quen thuộc chi tiết của cô ấy với chủ đề của mình

a friendly informal manner

một cách thân thiện không chính thức

Example:
  • She addressed me with an easy familiarity that made me feel at home.

    Cô ấy xưng hô với tôi một cách thân mật dễ dàng khiến tôi cảm thấy như đang ở nhà.

  • He treated her with the easy familiarity of an equal.

    Anh đối xử với cô bằng sự thân mật dễ dàng của một người bình đẳng.

Related words and phrases

Idioms

familiarity breeds contempt
(saying)knowing somebody/something very well may cause you to lose respect for them/it