Definition of boiler

boilernoun

nồi hơi

/ˈbɔɪlə(r)//ˈbɔɪlər/

The word "boiler" has an interesting origin. It dates back to the early 14th century, when it referred to a metal vessel used for boiling or cooking liquids. The term comes from the Old French word "boïlier," which is derived from the Latin words "bolire," meaning "to boil," and "bollius," meaning "boiling pot." In the 17th century, the term "boiler" began to refer specifically to a steam-powered engine, which used hot water or steam to power industrial machinery. This usage of the term was popularized by inventors such as James Watt, who developed the steam engine in the late 18th century. Today, the word "boiler" is commonly used in a variety of contexts, including plumbing, engineering, and even sports (e.g., a "boiler" team that accumulates points quickly in a competition). Despite its evolution, the word "boiler" remains rooted in its humble beginnings as a simple cooking vessel.

Summary
type danh từ
meaningngười đun
meaningnồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
meaningsupze, nồi hơi
namespace
Example:
  • The industrial plant has a large steam boiler that generates heat and power for the manufacturing process.

    Nhà máy công nghiệp có một nồi hơi lớn tạo ra nhiệt và điện cho quá trình sản xuất.

  • The old boiler at the school has been leaking for weeks and needs to be replaced before the start of the new semester.

    Lò hơi cũ ở trường đã bị rò rỉ trong nhiều tuần và cần phải thay thế trước khi bắt đầu học kỳ mới.

  • The boiler in our apartment complex suddenly stopped working and now we're all frantically bundled up in sweaters and blankets to stay warm.

    Lò hơi trong khu chung cư của chúng tôi đột nhiên ngừng hoạt động và bây giờ tất cả chúng tôi đều phải vội vã quấn mình trong áo len và chăn để giữ ấm.

  • To prevent water damage, we must regularly check the pressure relief valve on the boiler and make sure it's functioning properly.

    Để ngăn ngừa thiệt hại do nước, chúng ta phải thường xuyên kiểm tra van xả áp trên nồi hơi và đảm bảo nó hoạt động bình thường.

  • Before turning on the boiler for the winter, it's a good idea to have a professional plumber conduct an annual inspection and maintenance check.

    Trước khi bật lò hơi vào mùa đông, bạn nên nhờ thợ sửa ống nước chuyên nghiệp kiểm tra và bảo trì hàng năm.

  • The train engine emitted a loud hissing sound as it pulled out of the station, reminding us that there's a powerful steam boiler hidden inside.

    Đầu máy xe lửa phát ra tiếng rít lớn khi rời khỏi nhà ga, nhắc nhở chúng ta rằng có một nồi hơi nước mạnh mẽ ẩn bên trong.

  • The manufacturing plant adopted new eco-friendly technology in its boiler system, resulting in significant energy savings and lower greenhouse gas emissions.

    Nhà máy sản xuất đã áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường mới vào hệ thống lò hơi, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm lượng khí thải nhà kính.

  • In the event of a boiler breakdown, our building must follow a strict emergency protocol to ensure the safety and well-being of all occupants.

    Trong trường hợp nồi hơi bị hỏng, tòa nhà của chúng tôi phải tuân thủ quy trình khẩn cấp nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho mọi người sử dụng.

  • The older boilers required fuel oil to operate, but modern technology has made boilers more efficient and allows for the use of natural gas or electricity.

    Các lò hơi cũ cần sử dụng dầu nhiên liệu để hoạt động, nhưng công nghệ hiện đại đã làm cho lò hơi hiệu quả hơn và cho phép sử dụng khí đốt tự nhiên hoặc điện.

  • The French aristocrat appeared regal in a period-appropriate outfit complete with a petticoat and a lavishly decorated bandbox, which was heated by a small portable boiler hidden inside.

    Quý tộc người Pháp xuất hiện thật uy nghi trong bộ trang phục phù hợp với thời kỳ đó, bao gồm váy lót và hộp đựng đồ trang trí xa hoa, được sưởi ấm bằng một chiếc nồi hơi nhỏ di động giấu bên trong.