Definition of bodyboard

bodyboardnoun

ván nằm

/ˈbɒdibɔːd//ˈbɑːdibɔːrd/

The term "bodyboard" likely arose from the simple fact that the board is ridden lying on one's body, as opposed to standing. It emerged in the 1970s, during the rise of surfing's popularity. Early forms were called "boogie boards," a slang term for a casual or fun activity. While the exact origin of the term is unclear, it's believed to have been coined by surfers or board manufacturers who recognized the unique style and simplicity of riding on one's stomach. "Bodyboard" emerged as a more formal and widely accepted term in the 1980s.

namespace
Example:
  • As soon as he saw the massive waves rolling in, he rushed to grab his bodyboard and paddled out to catch the perfect ride.

    Ngay khi nhìn thấy những con sóng lớn ập vào, anh ấy đã vội vã lấy ván trượt và chèo ra xa để bắt kịp chuyến đi hoàn hảo.

  • The bodyboarder expertly maneuvered her way through the crowd of surfers, her board slicing through the water as if it were an extension of her body.

    Người lướt ván khéo léo di chuyển qua đám người lướt sóng, tấm ván lướt trên mặt nước như thể nó là một phần cơ thể của cô.

  • The wind whipped past him as he rode the waves with ease, his bodyboard a trusted companion beneath him.

    Gió thổi mạnh khi anh lướt trên những con sóng một cách dễ dàng, tấm ván lướt sóng là người bạn đồng hành đáng tin cậy bên dưới anh.

  • She lay on her bodyboard, feeling the ocean's gentle rhythm lull her into a peaceful state.

    Cô nằm trên ván lướt, cảm nhận nhịp điệu nhẹ nhàng của đại dương đưa cô vào trạng thái bình yên.

  • The sun beat down on the sand as the bodyboarders competed in a series of adrenaline-pumping races, each wave offering a new challenge.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống bãi cát khi những người lướt ván tham gia vào một loạt các cuộc đua mạo hiểm, mỗi con sóng lại mang đến một thử thách mới.

  • His heart raced as he wiped out, his bodyboard slamming against the shore with a loud thud.

    Tim anh đập loạn xạ khi anh lao đi, tấm ván lướt của anh đập vào bờ với tiếng động lớn.

  • With a sense of calm focused on the horizon, the bodyboarder took off into the rolling waves, her body and board working in perfect harmony.

    Với tâm trạng bình tĩnh hướng về phía đường chân trời, người lướt ván lao vào những con sóng dữ, cơ thể và ván lướt kết hợp hoàn hảo với nhau.

  • He rode the wave with the grace of a seasoned professional, his bodyboard gliding effortlessly beneath the water's surface.

    Anh ấy cưỡi sóng với sự uyển chuyển của một người chuyên nghiệp, tấm ván lướt nhẹ nhàng dưới mặt nước.

  • The bodyboarders sat patiently in the water, waiting for the perfect swell to carry them to shore, their boards poised and ready.

    Những người lướt ván ngồi kiên nhẫn dưới nước, chờ con sóng lớn đưa họ vào bờ, với tấm ván đã sẵn sàng.

  • The bodyboarder skimmed across the glass-smooth surface of the water, the feel of the wind rushing past her as she sailed her way to the horizon and the end of yet another unforgettable day on the waves.

    Người lướt ván lướt qua mặt nước phẳng lặng, cảm nhận làn gió thổi ào ào khi cô lướt về phía đường chân trời và kết thúc một ngày đáng nhớ nữa trên sóng biển.