Definition of bloodstream

bloodstreamnoun

máu

/ˈblʌdstriːm//ˈblʌdstriːm/

The word "bloodstream" is a compound word, combining "blood" and "stream." "Blood" has Old English origins, stemming from the Proto-Germanic word "blōd," meaning "blood." "Stream" also has Old English roots, coming from the word "strēam," meaning "a flowing body of water." The combination of these words, "bloodstream," arose in the 17th century, reflecting the understanding of blood as a flowing liquid within the body. The term captures the constant movement and circulation of blood throughout the circulatory system.

Summary
typedanh từ
meaningdòng máu trong cơ thể
namespace
Example:
  • The medication is designed to target specific cells in the bloodstream for maximum effectiveness.

    Thuốc được thiết kế để nhắm vào các tế bào cụ thể trong máu để đạt hiệu quả tối đa.

  • The cancer cells have spread through the bloodstream, making it challenging to treat.

    Các tế bào ung thư đã lan qua mạch máu, khiến việc điều trị trở nên khó khăn.

  • After surgery, the patient will receive antibiotics to prevent infection in the bloodstream.

    Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng máu.

  • The doctor suggested that the patient's high blood pressure was caused by a buildup of salt in the bloodstream.

    Bác sĩ cho rằng tình trạng huyết áp cao của bệnh nhân là do lượng muối tích tụ trong máu.

  • In rare cases, bacteria can enter the bloodstream and travel to distant organs, causing severe infections.

    Trong một số trường hợp hiếm gặp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến các cơ quan xa, gây nhiễm trùng nghiêm trọng.

  • The immunosuppressant drugs used in organ transplants work by keeping the recipient's immune system from attacking the new organ in the bloodstream.

    Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong cấy ghép nội tạng có tác dụng ngăn hệ thống miễn dịch của người nhận tấn công nội tạng mới trong máu.

  • Diabetes can cause a condition called hyperglycemia in which high levels of sugar in the bloodstream can lead to health complications.

    Bệnh tiểu đường có thể gây ra tình trạng tăng đường huyết, trong đó lượng đường cao trong máu có thể dẫn đến các biến chứng về sức khỏe.

  • Hemophilia is a genetic disorder that affects the blood's clotting system in the bloodstream, causing excessive bleeding.

    Bệnh máu khó đông là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến hệ thống đông máu trong máu, gây chảy máu quá nhiều.

  • The use of drugs like heroin, cocaine, and methamphetamines can cause the bloodstream to suppress the body's natural immune response.

    Việc sử dụng các loại ma túy như heroin, cocaine và methamphetamine có thể khiến máu ức chế phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.

  • During chemotherapy, the drugs target rapidly dividing cancer cells in the bloodstream to prevent them from spreading.

    Trong quá trình hóa trị, thuốc sẽ nhắm vào các tế bào ung thư phân chia nhanh trong máu để ngăn chúng lây lan.