Definition of blarney

blarneynoun

Blarney

/nʌn//nʌn/

The word "blarney" originates from the Blarney Castle in County Cork, Ireland. According to legend, the castle's lord, Cormac MacCarthy, fell in love with a beautiful maiden named Blarney, who was transformed into a stone statue. It was said that anyone who kissed the Blarney Stone, incorporated into the battlements of the castle, would be granted the "gift of gab," or the ability to speak eloquently and persuasively. In the 17th century, the word "blarney" began to be used to describe the ability to talk fluently and charmingly, often with a hint of deceit or manipulation. Today, "blarney" is often used to describe someone who is excessively flattering, insincere, or verbose. Despite its negative connotations, the Blarney Castle remains a popular tourist destination, where visitors can still kiss the famous Blarney Stone and take away the supposed gift of eloquence.

Summary
type danh từ
meaninglời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật
type động từ
meaningtán tỉnh, dỗ ngọt
namespace
Example:
  • Sarah was a natural at blarneying her way out of a tough situation during the sales meeting.

    Sarah có tài ăn nói khéo léo để thoát khỏi tình huống khó khăn trong cuộc họp bán hàng.

  • The politician's ability to blarney his constituents left many questioning the authenticity of his promises.

    Khả năng nịnh hót cử tri của chính trị gia này khiến nhiều người nghi ngờ tính xác thực trong những lời hứa của ông.

  • During the job interview, the candidate tried to blarney her way into the position by exaggerating her experience.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã cố gắng tô vẽ để có được vị trí đó bằng cách phóng đại kinh nghiệm của mình.

  • Max's charm and blarney were a hit with the audience as he regaled them with humorous anecdotes.

    Sự quyến rũ và tính dí dỏm của Max đã gây ấn tượng với khán giả khi anh kể cho họ nghe những giai thoại hài hước.

  • The salesperson's blarney convinced the buyer to upgrade to the premium version of the product.

    Lời lẽ nịnh nọt của nhân viên bán hàng đã thuyết phục được người mua nâng cấp lên phiên bản cao cấp của sản phẩm.

  • The politician's smooth talk and blarney convinced the doubters that his vision was the right one for the country.

    Lời nói nhẹ nhàng và sự nịnh hót của chính trị gia đã thuyết phục những người hoài nghi rằng tầm nhìn của ông là đúng đắn cho đất nước.

  • Ryan was a master of blarney, capable of weaving an intricate web of falsehoods that left his opponents bewildered.

    Ryan là bậc thầy của trò bịp bợm, có khả năng tạo ra một mạng lưới dối trá phức tạp khiến đối thủ phải bối rối.

  • Jamie's blarney and persuasive skills made him a hit at negotiating deals with clients.

    Sự khéo léo và khả năng thuyết phục của Jamie giúp anh trở thành người thành công trong việc đàm phán hợp đồng với khách hàng.

  • The crowd loved Jake's blarney and wise-cracking humor during the comedy show.

    Đám đông yêu thích sự dí dỏm và khiếu hài hước thông minh của Jake trong chương trình hài kịch.

  • Emily knew how to blarney her way into the exclusive soiree, leaving many wondering how she managed it.

    Emily biết cách làm nổi bật mình trong buổi tiệc độc quyền này, khiến nhiều người tự hỏi cô đã làm thế nào.

Idioms

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.