Definition of bin

binnoun

thùng, thùng đựng rượu

/bɪn/

Definition of undefined

Old English bin(n), binne, of Celtic origin; related to Welsh ben ‘cart’. The original meaning was ‘receptacle’ in a general sense; also ‘a receptacle for provender in a stable’ and ‘container for grain, bread, or other foodstuffs’. The sense ‘receptacle for rubbish’ dates from the mid 19th century

Summary
type danh từ
meaningthùng
meaningtúi vải bạt (để hái hoa bia)
meaningthùng đựng rượu, rượu thùng
typeDefault_cw
meaning(Tech) máy thu nhận; hộc
namespace

a container that you put waste in

một thùng chứa mà bạn bỏ rác vào

Example:
  • a rubbish bin

    cái thùng đựng rác

  • Grey bins will be emptied weekly.

    Thùng màu xám sẽ được dọn sạch hàng tuần.

  • Many councils now have fortnightly bin collections.

    Hiện nay nhiều hội đồng có bộ sưu tập rác hai tuần một lần.

Extra examples:
  • Put the bottles in the recycling bin.

    Bỏ chai lọ vào thùng tái chế.

  • She threw the letter in the waste-paper bin.

    Cô ném bức thư vào thùng rác.

a large container, usually with a lid (= cover), for storing things in

một thùng chứa lớn, thường có nắp (= nắp), để đựng đồ đạc

Example:
  • a bread bin

    một thùng bánh mì

  • All their toys are kept in plastic storage bins under the bed.

    Tất cả đồ chơi của chúng đều được cất trong thùng nhựa dưới gầm giường.

Related words and phrases