- I need to take out the bin bags from the kitchen before they start smelling.
Tôi cần lấy túi đựng rác ra khỏi bếp trước khi chúng bắt đầu có mùi.
- The bin bags in the backyard are piling up, I should dispose of them properly.
Những túi đựng rác ở sân sau đang chất đống, tôi nên vứt chúng đúng nơi quy định.
- I forgot to take the bin bags out last night, so I'll do it first thing in the morning.
Tối qua tôi quên không mang túi đựng rác ra ngoài nên sáng mai tôi sẽ đem ra ngay.
- After sorting through the garbage, I placed the waste in bin bags and tied them tightly.
Sau khi phân loại rác, tôi bỏ rác vào túi đựng rác và buộc chặt.
- The council has provided us with strong bin bags to make it easier to dispose of our rubbish.
Hội đồng đã cung cấp cho chúng tôi những túi đựng rác chắc chắn để việc vứt rác trở nên dễ dàng hơn.
- The bin bags in the garage are almost full, we need to find a bigger container for our recyclables.
Các túi đựng rác trong gara đã gần đầy, chúng ta cần tìm một thùng chứa lớn hơn cho các vật liệu tái chế.
- I'll need to stock up on bin bags as I'm expecting some deliveries in the coming days.
Tôi sẽ cần phải tích trữ túi đựng rác vì tôi đang mong đợi một số lô hàng được giao trong những ngày tới.
- I use biodegradable bin bags to reduce my environmental impact and support the local gardening community.
Tôi sử dụng túi đựng rác phân hủy sinh học để giảm tác động đến môi trường và hỗ trợ cộng đồng làm vườn địa phương.
- I've noticed that some bin bags are ripped, I'll need to get some new ones to avoid any mess.
Tôi nhận thấy một số túi đựng rác bị rách, tôi sẽ phải mua túi mới để tránh bừa bộn.
- The bin bags in the garden shed have become a breeding ground for flies, I need to dispose of them immediately.
Những túi đựng rác trong nhà kho trong vườn đã trở thành nơi sinh sản của ruồi, tôi cần phải vứt chúng ngay lập tức.