Definition of waste bin

waste binnoun

thùng rác

/ˈweɪst bɪn//ˈweɪst bɪn/

The term "waste bin" originated in the mid-19th century, as a result of the growing awareness for sanitation and hygiene. In earlier times, household waste was simply thrown out into the street or left to accumulate in corners of houses, resulting in unsanitary and unhealthy living conditions. The term "waste bin" originally referred to a container designed to hold waste or garbage. The container was intended to be placed inside a building, making it more convenient and hygienic to dispose of waste close to the source rather than carrying it out to be dumped in the street. The phrase "bin," itself, has its roots in Middle English and refers to a box or chest-like structure used for storage. In this context, the bin was used for disposing of waste rather than for storing items. The word "waste" in "waste bin" is derived from the Old English word "weast," which meant anything left over or unused. The use of the term "waste" reflects the fact that the contents of the bin were not being utilized but rather discarded as unwanted or unnecessary items. In short, the term "waste bin" arose as a practical solution to address the accumulation of waste in buildings, combining the words "bin" and "waste" to describe a container designed for the disposal of unwanted items in a more efficient and hygienic way.

namespace
Example:
  • Please dispose of your empty coffee cup in the waste bin located near the entrance.

    Vui lòng vứt cốc cà phê rỗng vào thùng rác gần lối vào.

  • I forgot to bring a reusable bag to the grocery store again and had to toss my vegetables in the waste bin.

    Tôi lại quên mang theo túi tái sử dụng khi đi siêu thị và phải vứt rau vào thùng rác.

  • After sorting through my closet, I filled several waste bins with old clothes and donated the items that still had some life in them.

    Sau khi sắp xếp lại tủ quần áo, tôi đã vứt quần áo cũ vào một số thùng rác và quyên góp những món đồ vẫn còn sử dụng được.

  • It's amazing how quickly a waste bin can fill up when hosting a party with paper plates and disposable utensils.

    Thật đáng kinh ngạc khi thấy thùng rác có thể đầy nhanh như thế nào khi tổ chức tiệc bằng đĩa giấy và đồ dùng dùng một lần.

  • I try to avoid using the waste bin as much as possible by composting organic waste and recycling whenever possible.

    Tôi cố gắng tránh sử dụng thùng rác càng nhiều càng tốt bằng cách ủ rác hữu cơ và tái chế bất cứ khi nào có thể.

  • I recently discovered that my building's waste bin isn't properly labeled, so I've had to sort through everything to make sure it's being disposed of properly.

    Gần đây tôi phát hiện thùng rác của tòa nhà tôi không được dán nhãn đúng cách, vì vậy tôi phải phân loại mọi thứ để đảm bảo chúng được xử lý đúng cách.

  • I wish my apartment complex provided more waste bins, as we often have to lug full ones to the communal bin.

    Tôi ước khu chung cư của tôi có nhiều thùng rác hơn, vì chúng tôi thường phải mang thùng rác đầy đến thùng rác chung.

  • I'm glad my city has implemented a policy to fine residents for excessively overflowing waste bins, as it encourages us to be more mindful of our waste.

    Tôi rất vui khi thành phố của tôi đã thực hiện chính sách phạt người dân vì để thùng rác quá đầy, vì điều này khuyến khích chúng ta chú ý hơn đến rác thải của mình.

  • I've noticed that the waste bin in my office seems to be overflowing on a daily basis, maybe it's time to suggest we invest in a larger one.

    Tôi nhận thấy thùng rác ở văn phòng tôi dường như ngày nào cũng đầy, có lẽ đã đến lúc đề xuất chúng ta nên đầu tư một thùng lớn hơn.

  • I'm thankful for the waste bin in my car, as it allows me to properly dispose of cigarette butts and wrappers on the go.

    Tôi rất biết ơn vì có thùng rác trên xe hơi, vì nó cho phép tôi vứt bỏ tàn thuốc và vỏ thuốc đúng cách khi đang di chuyển.