Definition of bilirubin

bilirubinnoun

bilirubin

/ˌbɪlɪˈruːbɪn//ˌbɪlɪˈruːbɪn/

The word "bilirubin" comes from three ancient Greek roots: "bili," meaning pigment or color; "rubo," meaning red; and "-in," a suffix indicating that the word is a chemical compound. In the human body, red blood cells break down and release a pigment called biliverdin, which is then converted into bilirubin, a yellowish-brown substance. Bilirubin is normally excreted through urine and feces, but in conditions such as liver disease or jaundice, it can build up in the body and cause symptoms like yellowing of the skin and eyes. The scientific term "bilirubin" was coined in the late 1800s by a German chemist named Karl Friedrich Wassermann, who discovered the chemical compound's role in human metabolism. His original name for bilirubin was "biliurubin," combining "bili" (for biliverdin) and "ur" (for urine). This name was later shortened to "bilirubin" by other researchers in the field. Today, the study of bilirubin and related compounds is a major research area in medical science, with implications for a wide range of disorders related to the liver, immune system, and blood cells. Understanding the structure and function of bilirubin is also important for developing new treatments for conditions like jaundice and liver disease, as well as for developing diagnostic methods for detecting these disorders at an early stage.

namespace
Example:
  • The medical tests revealed that the newborn had an abnormally high level of bilirubin in their blood, indicating possible jaundice.

    Các xét nghiệm y tế cho thấy trẻ sơ sinh có nồng độ bilirubin trong máu cao bất thường, có thể dẫn đến bệnh vàng da.

  • Bilirubin is a substance found in bile that is produced when old red blood cells break down, and it gives bile its characteristic orange color.

    Bilirubin là một chất có trong mật, được sản sinh ra khi các tế bào hồng cầu cũ bị phân hủy và tạo cho mật màu cam đặc trưng.

  • Individuals with liver disease may accumulate excessive amounts of bilirubin in their blood, leading to jaundice and other severe health consequences.

    Những người mắc bệnh gan có thể tích tụ quá nhiều bilirubin trong máu, dẫn đến vàng da và các hậu quả nghiêm trọng khác về sức khỏe.

  • Medical interventions, such as phototherapy, can aid in reducing bilirubin levels in patients with high Bilirubin count.

    Các biện pháp can thiệp y tế, chẳng hạn như liệu pháp quang học, có thể hỗ trợ làm giảm nồng độ bilirubin ở những bệnh nhân có lượng bilirubin cao.

  • Bilirubin is an essential part of the body's normal detoxification process, but elevated levels can result in various medical issues.

    Bilirubin là một phần thiết yếu của quá trình giải độc bình thường của cơ thể, nhưng nồng độ cao có thể dẫn đến nhiều vấn đề y tế khác nhau.

  • The presence of bilirubin in urine is a potential sign of liver problems, and medical intervention may be necessary to manage such conditions.

    Sự hiện diện của bilirubin trong nước tiểu là dấu hiệu tiềm ẩn của các vấn đề về gan và có thể cần phải can thiệp y tế để kiểm soát tình trạng này.

  • The bone marrow is responsible for generating new red blood cells to replace old ones, and the process typically results in the release of bilirubin into the bloodstream.

    Tủy xương có chức năng tạo ra các tế bào hồng cầu mới để thay thế các tế bào cũ và quá trình này thường dẫn đến việc giải phóng bilirubin vào máu.

  • Medical scientists have conducted extensive studies to understand the role of bilirubin in various physiological processes, such as immunity and inflammation.

    Các nhà khoa học y khoa đã tiến hành nhiều nghiên cứu sâu rộng để tìm hiểu vai trò của bilirubin trong nhiều quá trình sinh lý khác nhau, chẳng hạn như miễn dịch và viêm.

  • Bilirubin binds to specific carrier molecules in the blood, called albumin, which helps maintain its proper concentration and prevents its potential harm to the body.

    Bilirubin liên kết với các phân tử vận ​​chuyển cụ thể trong máu, được gọi là albumin, giúp duy trì nồng độ thích hợp của nó và ngăn ngừa tác hại tiềm tàng của nó đối với cơ thể.

  • The presence of bilirubin in breast milk may indicate potential liver disorders in newborns and necessitates further medical examination.

    Sự hiện diện của bilirubin trong sữa mẹ có thể chỉ ra các rối loạn tiềm ẩn về gan ở trẻ sơ sinh và cần phải kiểm tra y tế thêm.