Hãy cẩn thận
/bɪˈweə(r)//bɪˈwer/The word "beware" has its roots in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word "beware" dates back to the 10th century, and it is derived from the phrase "bi wieran," which means "to be wary of" or "to be cautious of." This phrase is a combination of the words "bi" (meaning "by" or "near") and "wieran" (meaning "to beware" or "to be cautious"). Over time, the phrase "bi wieran" evolved into the word "beware," which was first recorded in the 14th century. The word "beware" has since become a common English word, often used to caution or warn someone of potential danger or risk. For example, "Beware of the dog" or "Beware of the traffic."
Cẩn thận với bề mặt trơn trượt trên băng sau cơn bão mùa đông.
Hãy cẩn thận khi đi bộ một mình vào ban đêm ở những khu vực xa lạ và cảnh giác với người lạ.
Hãy cẩn thận với những kẻ lừa đảo có thể lợi dụng bạn trực tuyến hoặc qua điện thoại bằng những lời chào hàng rất thuyết phục.
Cẩn thận khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường hoặc caffeine vì nó có thể dẫn đến tình trạng mất năng lượng đột ngột.
Hãy cẩn thận khi bơi ở vùng nước sâu và cảnh giác với các động vật biển nguy hiểm.
Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc do người khác kê đơn vì chúng có thể không có tác dụng tương tự đối với cơ thể bạn.
Hãy cẩn thận khi băng qua đường và chú ý đến những phương tiện chạy quá tốc độ.
Hãy cẩn thận khi chạm vào ổ USB lạ vì chúng có thể chứa phần mềm độc hại có thể gây hại cho máy tính của bạn.
Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ qua mạng xã hội, vì thông tin này có thể bị sử dụng để gây hại cho bạn.
Cẩn thận khi ăn thực phẩm hết hạn hoặc hư hỏng vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.