Definition of bettor

bettornoun

Đặt cược

/ˈbetə(r)//ˈbetər/

"Bettor" comes from the Old French word "beteor," meaning "one who bets." This term evolved from the verb "bet," which itself has roots in the Old English word "betan," meaning "to improve" or "to make amends." Over time, "bet" took on the meaning of wagering, and "bettor" became associated with someone who engages in this practice.

Summary
type tính từ
meaningcấp so sánh của good
exampleto respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
exampleto better a record: lập kỷ lục cao hơn
meaninghơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
exampleto get the better of: thắng, thắng thế
meaningkhoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
exampleyou had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn
type phó từ
meaningcấp so sánh của well
exampleto respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
exampleto better a record: lập kỷ lục cao hơn
meaninghơn, tốt hơn, hay hơn
exampleto get the better of: thắng, thắng thế
meaningnên, tốt hơn là
exampleyou had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn
namespace
Example:
  • The experienced gambler played as a bettor in the high-stakes poker tournament.

    Người chơi cờ bạc có kinh nghiệm chơi với tư cách là người đặt cược trong giải đấu poker có số tiền cược cao.

  • After researching the statistics and odds, the bettor confidently placed his bet on the underdog team.

    Sau khi nghiên cứu số liệu thống kê và tỷ lệ cược, người cá cược tự tin đặt cược vào đội yếu hơn.

  • The strict dress code and smoke-free policy in the casino made the bettor feel more relaxed and focused on making smart betting decisions.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục và chính sách không khói thuốc tại sòng bạc khiến người chơi cảm thấy thoải mái hơn và tập trung vào việc đưa ra quyết định đặt cược thông minh.

  • As a shrewd bettor, he analyzed the form and injury reports of each horse and calculated the potential payouts before making his wager.

    Là một người cá cược khôn ngoan, ông đã phân tích phong độ và báo cáo chấn thương của từng con ngựa và tính toán số tiền trả thưởng tiềm năng trước khi đặt cược.

  • The bettor took calculated risks and insisted on managing his bankroll wisely, avoiding emotional decisions that could lead to losses.

    Người cá cược đã tính toán rủi ro và kiên quyết quản lý số tiền của mình một cách khôn ngoan, tránh những quyết định dựa trên cảm xúc có thể dẫn đến thua lỗ.

  • The bettor's strategy involved studying game stats, team performance, and other historical data to make informed choices.

    Chiến lược của người cá cược bao gồm nghiên cứu số liệu thống kê của trận đấu, thành tích của đội và các dữ liệu lịch sử khác để đưa ra lựa chọn sáng suốt.

  • Professional sports bettors often receive information and tips from insiders and use that knowledge to their advantage.

    Những người cá cược thể thao chuyên nghiệp thường nhận được thông tin và mẹo từ người trong cuộc và sử dụng kiến ​​thức đó để có lợi cho mình.

  • The bettor trusted his intuition and gut instinct, betting against the odds and sometimes winning big.

    Người cá cược tin vào trực giác và bản năng của mình, đặt cược bất chấp tỷ lệ cược và đôi khi thắng lớn.

  • Some bettors choose to place their bets online, using secure platforms and quick cashouts.

    Một số người chơi cá cược chọn đặt cược trực tuyến, sử dụng nền tảng an toàn và rút tiền nhanh chóng.

  • The bettor's success as a gambling professional was all about balancing risk, reward, and discipline, using logic rather than relying on luck.

    Thành công của người cá cược với tư cách là một chuyên gia cờ bạc chính là sự cân bằng giữa rủi ro, phần thưởng và kỷ luật, sử dụng logic thay vì dựa vào may mắn.