Definition of bookie

bookienoun

người cá cược

/ˈbʊki//ˈbʊki/

Over time, the term "bookie" became a colloquialism for a person who accepts and manages bets, often illegally or unofficially. In the United States, the term was popularized during the early 20th century, particularly in the world of horse racing and sports betting. Today, a "bookie" is often associated with an individual or organization that takes bets on athletic events, often in an informal or illegal capacity.

Summary
type danh từ
meaningngười đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
namespace
Example:
  • The football player placed a bet with his local bookie and hoped for a winning outcome.

    Cầu thủ bóng đá đã đặt cược với nhà cái địa phương và hy vọng sẽ thắng.

  • The bookie gave the punter a generous price for his horse in the upcoming race.

    Người cá cược đã đưa ra mức giá hậu hĩnh cho chú ngựa của người này trong cuộc đua sắp tới.

  • The bookie's office was bustling with activity as punters rushed in to place their bets.

    Phòng cá cược nhộn nhịp với nhiều hoạt động khi người chơi đổ xô vào đặt cược.

  • The bookie's board displayed the latest odds for the upcoming horse race.

    Bảng của người cá cược hiển thị tỷ lệ cược mới nhất cho cuộc đua ngựa sắp tới.

  • The bookie promised to pay out double the winnings if the party horse won the race.

    Người cá cược hứa sẽ trả gấp đôi số tiền thắng cược nếu chú ngựa của bữa tiệc thắng cuộc đua.

  • The bookie's phone rang constantly as customers made their bets over the phone.

    Điện thoại của người cá cược liên tục reo khi khách hàng đặt cược qua điện thoại.

  • The bookie's face lit up as he announced the horse's name as the winner.

    Gương mặt của người cá cược sáng lên khi ông công bố tên con ngựa chiến thắng.

  • The bookie's reputation was tarnished when some of his customers claimed they hadn't received their winnings.

    Danh tiếng của nhà cái bị hoen ố khi một số khách hàng của ông tuyên bố họ chưa nhận được tiền thắng cược.

  • The bookie's eyes widened as he saw the large amount of money displayed on the betslip.

    Mắt của người cá cược mở to khi nhìn thấy số tiền lớn được ghi trên vé cược.

  • The bookie advised the customer to lay off the bet as the weather forecast predicted heavy rain during the race.

    Người cá cược khuyên khách hàng nên dừng cược vì dự báo thời tiết cho thấy có mưa lớn trong suốt cuộc đua.

Related words and phrases

All matches