an attractive cover put on top of all the sheets and covers on a bed
một tấm bìa hấp dẫn đặt trên tất cả các tấm ga trải giường và tấm trải giường
- She nicely folded the bedcover and placed it at the foot of the bed to match the decor of the room.
Cô ấy gấp gọn tấm chăn và đặt nó dưới chân giường sao cho phù hợp với phong cách trang trí của căn phòng.
- The bedcover was heavy and soft, adding a touch of luxury to the elegant bedroom.
Tấm chăn dày và mềm mại, tăng thêm nét sang trọng cho căn phòng ngủ thanh lịch.
- The bedcover was pulled tightly around the quilt, securing it in place for a peaceful night's sleep.
Tấm chăn được kéo chặt quanh chăn, cố định chăn để có một đêm ngủ yên bình.
- The bedcover teetered precariously as the pet cat jumped on and off the bed, leaving paw prints on its once-smooth surface.
Tấm chăn rung lắc một cách nguy hiểm khi con mèo cưng nhảy lên nhảy xuống giường, để lại những dấu chân trên bề mặt vốn nhẵn mịn của nó.
- The bedcover was molded intricately into a decorative pattern, a testament to the skilled hand of the designer.
Tấm chăn được đúc thành những họa tiết trang trí tinh xảo, minh chứng cho bàn tay khéo léo của nhà thiết kế.
the sheets and other covers that you put on a bed
ga trải giường và các tấm phủ khác mà bạn đặt trên giường