Definition of beanie

beanienoun

mũ len

/ˈbiːni//ˈbiːni/

The word "beanie" is believed to have originated in the mid-19th century in North America. It is thought to have come from the Irish language, specifically from the Gaelic term "bean," which means "friend" or "head." Early Irish immigrants to North America brought the term with them and applied it to a type of close-fitting, brimless hat that was popular among the working class. The term "beanie" likely referred to a humble, everyday hat that was worn by friends and acquaintances, hence the association with the Gaelic term for "head" or "friend." Over time, the term gained widespread use in North America and the UK to refer to any type of close-fitting, brimless hat, including those made from wool, cotton, or synthetic materials. Today, "beanie" is a common term used around the world to describe a popular type of winter headgear.

namespace
Example:
  • Sarah slipped on her cozy beanie before heading outside on a crisp winter morning.

    Sarah đội chiếc mũ len ấm áp trước khi ra ngoài vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.

  • Joe could not imagine leaving his house without his favorite red beanie during the colder months.

    Joe không thể tưởng tượng được việc ra khỏi nhà mà không mang theo chiếc mũ len đỏ yêu thích của mình trong những tháng lạnh giá.

  • The group of friends huddled close to each other, their beanies warming their ears as they shared stories by the bonfire.

    Nhóm bạn tụm lại gần nhau, đội mũ len ấm áp đôi tai trong khi kể chuyện bên đống lửa trại.

  • Emma knitted a new beanie for her daughter, eager to ensure that she stayed snug and cozy throughout the winter season.

    Emma đan một chiếc mũ len mới cho con gái mình, mong muốn đảm bảo rằng con bé luôn ấm áp và thoải mái trong suốt mùa đông.

  • John's beanie became his go-to accessory, not just for the warmth but also for the fashion statement it made.

    Mũ len của John đã trở thành phụ kiện ưa thích của anh, không chỉ vì sự ấm áp mà còn vì phong cách thời trang mà nó mang lại.

  • The beanie lined with faux fur kept Emily's head cozy and protected against the harsh wind during her morning run.

    Chiếc mũ len lót lông nhân tạo giúp giữ ấm đầu Emily và bảo vệ cô bé khỏi những cơn gió mạnh trong khi chạy bộ buổi sáng.

  • The avid hiker pulled on his beanie before setting out on the trail, taking comfort in the fact that it would remain secure on his head, no matter the terrain.

    Người đi bộ đường dài nhiệt thành đội mũ len trước khi lên đường, cảm thấy an tâm vì nó sẽ nằm cố định trên đầu, bất kể địa hình nào.

  • The ski instructor instructed her students to put on their beanies before hitting the slopes to prevent frostbite.

    Người hướng dẫn trượt tuyết đã hướng dẫn học viên đội mũ len trước khi xuống dốc để tránh bị tê cóng.

  • Charlotte's baby beanie with the plush giraffe design was a hit with her little one, keeping his head warm and fuzzy.

    Chiếc mũ len em bé có thiết kế hình hươu cao cổ của Charlotte rất được cậu con trai nhỏ của cô yêu thích, giúp giữ ấm và bảo vệ đầu bé.

  • Seth could not leave his house without his beanie on, as it reminded him of his carefree college days spent lounging around in his dorm room.

    Seth không thể ra khỏi nhà mà không đội mũ len vì nó gợi cho anh nhớ đến những ngày tháng vô tư lự thời đại học khi anh nằm dài trong phòng ký túc xá.