không mui
/ˈbændi//ˈbændi/The word "bandy" originated from the Middle Dutch word "bande," which means "stick" or "staff." The game of bandy, a sport similar to field hockey, was introduced in Russia in the 18th century when British soldiers stationed there played a variation of soccer with a stick. The Russians took a liking to the game and played it with sticks instead of their bare hands, using a ball filled with sand or sawdust. The word "bandy" was already being used to describe a similar game in England, where it was played with a stick and a small ball in the streets as early as the 16th century. It is believed that the Russian version of the game, which spread to other European countries such as Norway and Sweden, is the origin of the modern-day sport of bandy that is still popular in Russia and a few other countries today.
Hai cầu thủ chuyền bóng qua lại trong nhiều phút, nhưng không ai có thể ghi được bàn thắng.
Trong cuộc tranh luận, các chính trị gia đưa ra những ý tưởng và lý thuyết một cách thiếu năng lực và tự tin.
Họ chỉ trích qua lại, không ai chịu lùi bước hoặc thừa nhận thất bại.
Hai anh em kể cho nhau nghe những câu chuyện, hồi tưởng về tuổi thơ và cười đùa với những câu chuyện cười riêng tư.
Các luật sư trao đổi các thuật ngữ pháp lý và tiếng lóng khắp phòng họp, cố gắng giành lợi thế trong vụ kiện.
Trong suốt trò chơi, những người chơi dành cho nhau những lời khen ngợi, ghi nhận lối chơi hay và sự ủng hộ về mặt tinh thần.
Trên chính trường, những người phản đối đưa ra những lời buộc tội và cáo buộc, cố gắng làm mất uy tín và vô hiệu hóa những lời hứa và tuyên bố của ứng cử viên đối lập.
Những người huấn luyện ngựa trao đổi các kỹ thuật và chiến thuật, chia sẻ chuyên môn và lời khuyên về hiệu suất và sức khỏe của ngựa.
Các nhạc công đã phối hợp giai điệu và nhịp điệu, chơi những bản hòa âm và sáng tác bổ sung.
Hành khách chia sẻ những câu chuyện du lịch, kinh nghiệm và khuyến nghị về điểm đến và nơi lưu trú.