Definition of second banana

second banananoun

quả chuối thứ hai

/ˌsekənd bəˈnɑːnə//ˌsekənd bəˈnænə/

The phrase "second banana" is often used in show business to describe a supporting actor or comedian who is not the main star. The origin of this expression can be traced back to the early 20th century when fruit was sold at carnivals and fairs as a side attraction. The banana was a popular fruit sold in those venues, often paired with a lesser-known fruit known as a "second banana". This second banana was often seen as less important and less desirable than the main banana, just as a supporting actor is less prominent than the lead. Over time, the term "second banana" has come to represent any person, situation, or item that is a secondary or lesser alternative to something more significant or important. This expression has since expanded to various fields beyond entertainment, such as politics, athletics, and business.

namespace
Example:
  • In the comedy duo, Bob was the main act, while his partner Jim played the role of the second banana.

    Trong bộ đôi hài này, Bob là diễn viên chính, trong khi cộng sự của anh là Jim vào vai quả chuối thứ hai.

  • The talk show host jokingly called her guest the "second banana" as he seemed to be overshadowed by the more charismatic guest.

    Người dẫn chương trình trò chuyện đã gọi đùa vị khách của mình là "quả chuối thứ hai" vì anh ta dường như bị lu mờ trước vị khách có sức lôi cuốn hơn.

  • The backup singer was content with being the second banana, knowing that her main focus was to support the lead singer.

    Ca sĩ hát bè hài lòng với vai trò là ca sĩ phụ, biết rằng mục tiêu chính của cô là hỗ trợ cho ca sĩ chính.

  • In the classroom, Mary served as the second banana to the star student, assisting her with group projects and answering questions.

    Trong lớp học, Mary đóng vai trò là người hỗ trợ cho học sinh giỏi nhất, giúp em ấy thực hiện các dự án nhóm và trả lời các câu hỏi.

  • The stand-up comedian acknowledged the audience member's joke, but quickly reminded them that he was the main act and the second banana needed to stay in their place.

    Nghệ sĩ hài độc thoại thừa nhận trò đùa của khán giả, nhưng nhanh chóng nhắc nhở họ rằng anh là diễn viên chính và quả chuối thứ hai cần phải ở nguyên vị trí của mình.

  • The supporting actor in the play received applause for his lines, but the audience still knew that the star of the show was the true Entertainment.

    Diễn viên phụ trong vở kịch nhận được tràng pháo tay cho lời thoại của mình, nhưng khán giả vẫn biết rằng ngôi sao của vở kịch mới là Người giải trí thực sự.

  • The news anchor referred to her co-anchor as her "second banana", laughing as he responded with a groan.

    Người dẫn chương trình thời sự gọi người đồng nghiệp của mình là "quả chuối thứ hai" và cười khi anh ta đáp lại bằng tiếng rên rỉ.

  • The team captain praised his backup players for their effort and hard work, but reminded them that they were still the second bananas to the starters on the team.

    Đội trưởng khen ngợi các cầu thủ dự bị vì nỗ lực và sự chăm chỉ của họ, nhưng cũng nhắc nhở rằng họ vẫn chỉ là cầu thủ dự bị cho những cầu thủ chính thức trong đội.

  • In the band, the drummer understood his role as the second banana, providing a steady rhythm while the lead singer captured the spotlight.

    Trong ban nhạc, tay trống hiểu rõ vai trò của mình như một tay trống thứ hai, tạo nên nhịp điệu ổn định trong khi ca sĩ chính là người thu hút sự chú ý.

  • The character from the classic comedy show often referred to his co-star as the second banana, highlighting his own comedic talents.

    Nhân vật trong chương trình hài kịch kinh điển này thường gọi bạn diễn của mình là "quả chuối thứ hai", nhấn mạnh tài năng hài hước của chính anh.