Definition of backwards compatible

backwards compatibleadjective

tương thích ngược

/ˌbækwədz kəmˈpætəbl//ˌbækwərdz kəmˈpætəbl/

The term "backwards compatible" refers to technological devices or software that are able to work properly with earlier versions or models of the same product. In other words, it means that new technology won't render older technology obsolete or incompatible. The concept of backwards compatibility originally arose with the evolution of computer hardware and software. As computing technology rapidly advanced, developers recognized the importance of allowing users to continue utilizing their pre-existing products with new releases. This ensured that users could gradually introduce updated technology into their systems without disrupting the functionality of their older devices or programs. From video game consoles to operating systems, backwards compatibility remains an essential feature for consumers who prefer not to repurchase an entire library of software or hardware. By supporting previous iterations, manufacturers can offer a broader range of compatibility, make products more attractive to consumers, and increase customer satisfaction, leading to technological progress that is less disruptive and more inclusive for users of all levels.

namespace
Example:
  • The new video game console is backwards compatible with most of the popular games from the previous generation, allowing players to enjoy their old favorites without having to repurchase them.

    Máy chơi trò chơi điện tử mới có khả năng tương thích ngược với hầu hết các trò chơi phổ biến từ thế hệ trước, cho phép người chơi thưởng thức các trò chơi yêu thích cũ mà không cần phải mua lại.

  • To ensure a smooth transition for users, the software update is fully backwards compatible with all existing features and applications.

    Để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ cho người dùng, bản cập nhật phần mềm hoàn toàn tương thích ngược với tất cả các tính năng và ứng dụng hiện có.

  • The latest operating system is deemed backwards compatible because it is able to run older software programs without any compatibility issues.

    Hệ điều hành mới nhất được coi là tương thích ngược vì nó có thể chạy các chương trình phần mềm cũ hơn mà không gặp bất kỳ vấn đề tương thích nào.

  • The manufacturer's decision to maintain backwards compatibility with legacy devices demonstrates their commitment to supporting their existing customer base.

    Quyết định duy trì khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ của nhà sản xuất chứng tỏ cam kết hỗ trợ lượng khách hàng hiện tại của họ.

  • In order to preserve existing hardware investments, the redesigned printer cartridges are backwards compatible with the older printer models.

    Để bảo toàn khoản đầu tư vào phần cứng hiện có, hộp mực máy in được thiết kế lại sẽ tương thích ngược với các mẫu máy in cũ hơn.

  • The software company's pledge to maintain backwards compatibility for their products means that users can continue to utilize their existing software for years to come.

    Cam kết của công ty phần mềm về việc duy trì khả năng tương thích ngược cho các sản phẩm của họ có nghĩa là người dùng có thể tiếp tục sử dụng phần mềm hiện có trong nhiều năm tới.

  • To allow for a seamless upgrade path, the new version of the product line is fully backwards compatible with the previous releases.

    Để có thể nâng cấp liền mạch, phiên bản mới của dòng sản phẩm này hoàn toàn tương thích ngược với các phiên bản trước đó.

  • By ensuring backwards compatibility, users can easily transition from the older version to the new one without having to start from scratch.

    Bằng cách đảm bảo khả năng tương thích ngược, người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi từ phiên bản cũ sang phiên bản mới mà không cần phải bắt đầu lại từ đầu.

  • The decision to maintain backwards compatibility with the previous version of the programming language has allowed for a gradual update process that minimizes disruption.

    Quyết định duy trì khả năng tương thích ngược với phiên bản trước của ngôn ngữ lập trình đã cho phép thực hiện quá trình cập nhật dần dần giúp giảm thiểu sự gián đoạn.

  • The product's full backwards compatibility ensures that users can continue to benefit from the latest features while still utilizing their existing hardware and software investments.

    Khả năng tương thích ngược hoàn toàn của sản phẩm đảm bảo rằng người dùng có thể tiếp tục được hưởng lợi từ các tính năng mới nhất trong khi vẫn sử dụng được phần cứng và phần mềm hiện có.

Related words and phrases