Definition of backhand

backhandnoun

trái tay

/ˈbækhænd//ˈbækhænd/

The word "backhand" has its origin in the sport of tennis. In the 17th century, tennis players hit the ball with their back side, or the reverse side, of their hand. The term "backhand" emerged to describe this specific type of shot. The term was first recorded in 1628 in the book "Hierarchie of the Blessed Angels" by Henry Ainsworth, where it describes a tennis player hitting the ball "with his backhand." Initially, the term referred to this unique tennis shot, but over time, it came to be used in other contexts to describe any action or reaction that is done with the back or reverse side of something, such as a hand, a foot, or a statement. Today, the word "backhand" is used in various contexts, including tennis, sports, and everyday language.

Summary
type danh từ
meaning(thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
meaningchữ viết ngả về tay trái
namespace
Example:
  • The tennis player's backhand was impressive, as she returned the ball with precision and power.

    Cú đánh trái tay của nữ vận động viên quần vợt này rất ấn tượng khi cô trả bóng một cách chính xác và mạnh mẽ.

  • Although not her strongest shot, she managed to score a few points with her backhand.

    Mặc dù không phải là cú đánh mạnh nhất của cô, nhưng cô vẫn ghi được một vài điểm bằng cú đánh trái tay.

  • His backhand was weak, leaving him vulnerable to his opponent's attacks.

    Cú đánh trái tay của anh yếu, khiến anh dễ bị đối thủ tấn công.

  • She practiced her backhand tirelessly, determined to improve her game.

    Cô ấy luyện tập cú trái tay không biết mệt mỏi, quyết tâm cải thiện trò chơi của mình.

  • His backhand sliced through the air with a satisfying swish.

    Cú đánh trái tay của anh ta xé toạc không khí với một cú vung thỏa mãn.

  • After hours of coaching, he began to trust his backhand and it paid off in his next match.

    Sau nhiều giờ luyện tập, anh bắt đầu tin tưởng vào cú đánh trái tay của mình và điều đó đã được đền đáp trong trận đấu tiếp theo.

  • The backhand shot may not come naturally to some, but with patience and practice, anyone can learn to master it.

    Một số người có thể không giỏi cú đánh trái tay, nhưng với sự kiên nhẫn và luyện tập, bất kỳ ai cũng có thể học cách thành thạo.

  • Her backhand was so effective that her opponent couldn't get past it.

    Đòn đánh trái tay của cô hiệu quả đến mức đối thủ không thể vượt qua được.

  • His backhand let him down at a crucial moment, and he lost a tightly fought match.

    Cú đánh trái tay của anh đã làm anh thất vọng vào thời điểm quan trọng, và anh đã thua một trận đấu rất căng thẳng.

  • The audience held its breath as she executed a beautiful backhand return, clinching the match.

    Khán giả nín thở khi cô thực hiện cú trả giao bóng bằng tay đẹp mắt, giành chiến thắng trong trận đấu.